Thuật ngữ tiếng Hàn dùng trong xưởng SMD - PDFCOFFEE.COM

순서 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33베트남어 công đoạn lồng kính m…

Thuật ngữ tiếng Hàn dùng trong xưởng SMD

  • Author / Uploaded
  • Viet Tran Viet

NG DNG Nework Forensics Trong Diu Tra PDFNG DNG Nework Forensics Trong Diu Tra PDFCHƯƠNG I: TỔNG QUAN VỀ PHÂN TÍCH ĐIỀU TRA SỐ 1.1. Giới thiệu về điều tra số Điều tra số (đôi khi còn gọi là Khoa học điề

0 0 1MBRead more

Áp Xe Trong B NGÁp Xe Trong B NGÁP XE TRONG Ổ BỤNG PGS.TS. TRỊNH VĂN TUẤN ĐỊNH NGHĨA  Áp-xe trong ổ bụng (Intra Abscess Abdomen - IAA), còn được gọi

1 0 2MBRead more

K Thut Tau ThyK Thut Tau ThyTRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH KHOA KỸ THUẬT TÀU THỦY ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP THIẾT KẾ TÀU HÀNG HAI THÂN C

2 0 11MBRead more

TIM HIU THUT TOAN APRIORI VA CAC THUTTIM HIU THUT TOAN APRIORI VA CAC THUT 2,569 522 349KBRead more

HN 11132 - HN 13500 NewHN 11132 - HN 13500 NewHARYANA MEDICAL COUNCIL HN 11132 DR. SHALU YADAV D/O SH. AJIT SINGH # 235, SEC. - 2, HSIDC, BAWAL, REWARI, HRY M.B.B.S

1,078 103 2MBRead more

SMDSMDDescrição completa

442 30 1MBRead more

SMDSMDSMD (Surface Mount Device) / SMT ( Surface Mount Technology) Istilah SMT (Surface Mount Technology) merupakan istilah ya

420 35 184KBRead more

SMDSMDPELAKSANAAN SURVEY MAWAS DIRI SMD SOP PUSKESMAS CITOREK 1. Pengertian No. Dokumen No. Revisi Tanggal Terbit : : : Ha

1 0 811KBRead more

SMDSMDSMD ( SURFACE MOUNT DEVICE ) Surface Mount Device (SMD) adalah komponen elektronika yang pada perakitannya ditempatkan l

1 0 383KBRead more

smdsmdKUESIONER SURVEY MAWAS DIRI PUSKESMAS KARANG INTAN 2 TAHUN 2019 I. IDENTITAS RESPONDEN ( harap seluruh pertanyaan ini d

250 8 108KBRead more

CHƯƠNG I: TỔNG QUAN VỀ PHÂN TÍCH ĐIỀU TRA SỐ 1.1. Giới thiệu về điều tra số Điều tra số (đôi khi còn gọi là Khoa học điề

0 0 1MBRead more

ÁP XE TRONG Ổ BỤNG PGS.TS. TRỊNH VĂN TUẤN ĐỊNH NGHĨA  Áp-xe trong ổ bụng (Intra Abscess Abdomen - IAA), còn được gọi

1 0 2MBRead more

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH KHOA KỸ THUẬT TÀU THỦY ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP THIẾT KẾ TÀU HÀNG HAI THÂN C

2 0 11MBRead more

2,569 522 349KBRead more

HARYANA MEDICAL COUNCIL HN 11132 DR. SHALU YADAV D/O SH. AJIT SINGH # 235, SEC. - 2, HSIDC, BAWAL, REWARI, HRY M.B.B.S

1,078 103 2MBRead more

Descrição completa

442 30 1MBRead more

SMD (Surface Mount Device) / SMT ( Surface Mount Technology) Istilah SMT (Surface Mount Technology) merupakan istilah ya

420 35 184KBRead more

PELAKSANAAN SURVEY MAWAS DIRI SMD SOP PUSKESMAS CITOREK 1. Pengertian No. Dokumen No. Revisi Tanggal Terbit : : : Ha

1 0 811KBRead more

SMD ( SURFACE MOUNT DEVICE ) Surface Mount Device (SMD) adalah komponen elektronika yang pada perakitannya ditempatkan l

1 0 383KBRead more

KUESIONER SURVEY MAWAS DIRI PUSKESMAS KARANG INTAN 2 TAHUN 2019 I. IDENTITAS RESPONDEN ( harap seluruh pertanyaan ini d

250 8 108KBRead more

순서 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 베트남어 công đoạn lồng kính máy ép LCD quạt hút bụi jig cồn tray thảm tĩnh điện tape băng chuyền cảm biến ánh sáng wrist strap máy đo wist strap công đoạn lắp ráp bàn thao tác linh kiện khay đựng linh kiện máy bắt vít bằng tay súng thổi bụi ion, súng khí máy quét label box, thùng nhíp ốc, vít công đoạn cal cổng auto test máy tính máy bắt vít tự động nguồn điện ổ điện magazine dép tĩnh điện tem lỗi công tắc 라인의 용어 보고서 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 P/O T/O rack để pin vinyl tờ hướng dẫn bảng tên nhân viên máy in magazine nhãn, mác, label cây máy tính CMU front cáp LCD dài cáp LCD ngắn speaker nhỏ + to cam to + nhỏ board phím nguồn RCV earphone earjack ăng ten ngắn + dài shield can lá đồng, chân đồng ROM hook mô tơ cáp nguồn đèn led bracket sim socket, chân sim pin home key check list máy bắt vít tự động 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 bảng plan, bảng theo dõi sản l LCD TSP PN gắn sai linh kiện gắn nhầm hướng linh kiện manthahan 베트남어 điều hòa dây mạng bóng đèn máy in máy hủy dây điện thước dây máy tính điện thoại loa bộ đàm kẹp file bút laze kính hiển vi, kính lúp bàn phím sổ tài liệu hộp đựng file tủ thuốc bình cứu hỏa máy phô tô biểu đồ giá đựng hàng, pallet 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 kẹp sắt ghim dập ghim quạt bảng thông báo giấy nhớ đồng phục quạt thông gió bảng trắng kéo dao bút nhớ giấy than màn hình máy chiếu cột kem hàn máy nước nóng lạnh phòng thay đồ bàn tròn phòng nghỉ phòng họp kìm găng tay khẩu trang khăn lau vách ngăn giữa các bàn làm việ tem lỗi tem an ninh PO TO sơ đồ tổ chức bụi driver đường vạch tiêu chuẩn công tắc 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 băng dính một mặt băng dính hai mặt bút viết bảng lịch để bàn giấy trắng tháo set tĩnh điện dao tháo set injection tủ đựng tài liệu khu vực kitting ngăn kéo máy scan khóa laptop sơn dây cao su driver điện nam châm máy cấp vít hàn Chốt định vị tape dẫn điện băng tần máy đo thẻ nhớ lá đồng sạc máy tính khu vực kho cốc giấy thùng rác hóa đơn sản phẩm chưa hoàn thiện (board khu vực hành lang túi an ninh (security bag) tủ đứng (tủ sắt) bảng tên ở vị trí làm việc 169 170 171 172 173 183 184 185 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 thẻ nhân viên khu vực đỗ xe ô tô trần nhà máy fax tường cách âm cửa từ gậy dò kim loại ống gen điều chỉnh bản tường trình vendor mentor, cố vấn tray không hệ số tải trọng 3D, Đúng phẩm , Đúng lượng, Đú hàng OK dây cáp phiếu vận chuyển hàng hoá cân điện tử đồ không sử dụng smart team cán chổi băng rôn, khẩu hiệu mực in ca đêm ca ngày giao ca line tiêu chuẩn bánh xe sàn nhà tường ngăn cách bút bi tường 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 kiên cố chuột máy tính cycle time neck time tact time chỉ số cân bằng line đồng bộ hóa cầu thang camera an ninh gậy hút ốc phần mềm phần cứng vận hành sơ đồ nhà máy, công ty xe chở vật liệu lỗi hở nguyên vật liệu gộp lại quét PO mô men xoắn có màu chống bụi chống ẩm dính đặt, để góc phân nhóm vỡ thiếu lỗi không bật BT hàng đơn phẩm lỗi lồi linh kiện lộn ngược cài đặt, bố trí hỏng linh kiện rơi 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 vật tư, công cụ xây dựng mới gắn lỗi ngoại quan khác lạ lỗi thao tác lỗi chức năng lưu chất hàng loại bỏ, tháo gỡ chống tĩnh điện quản lý trọng điểm không rung cảm ứng (touch) phán quyết, phán định lỗi cong, vênh bị phá hủy sùi front lấy ra phóng xạ vùng nguy hiểm biển cảnh báo nguy hiểm gắn sai linh kiện gắn nhầm hướng linh kiện lỗi chuông mờ camera chấm đen LCD ngày tháng năm sản xuất áp kế định kỳ thích hợp tách phân biệt đầy đủ vật liệu nguy hiểm vật liệu không cháy nổ 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 6 tháng đầu năm 6 tháng cuối năm 4 quý quý 1 đơn giá chỉnh đốn sạch sẽ núm giới hạn cho phép trang bị lại đảm bảo PU thay thế hoạt động bình thường trang phục làm việc component oxi hóa đo đạc chíp nung bản mạch bản copy lượng hợp lý nghi ngờ mặt tiếp xúc thiếu thiếc nhiệt độ phòng mobile thao tác bằng tay chỉ số chỉ số trước chỉ số hiện tại số lượng đã dùng lỗi đặc biêt kho nguyên vật liệu hợp lý 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 đưa ra không dẫn điện nhiễm điện hiệu suất làm việc tổn thất (lost) bản hướng dẫn thao tác, hướng công đoạn sản xuất trước cảm biến gia tốc lỗi chưa gắn linh kiện nhập kho tình hình cải tiến đối sách kiểm tra tính năng trình tự, quy trình xuất hàng khoảng cách độ lệch, sai số bản giao ca sửa chữa lỗi lắp ráp điểm đen, chấm đen lỗi rung yếu cực tính tỉ mỉ, chi tiết nhầm, lỗi chương trình tăm bông máy tách đường tiêu chuẩn cài đặt yêu cầu phân loại, sorting viết bậy, vẽ bậy giấy ráp đảm bảo chất lượng đồng đều 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 tham khảo lỗi hỏng linh kiện đo trọng lượng chênh lệch nhiệt độ chờ kiểm tra dính bụi sổ tay, sách hướng dẫn hình ảnh người kiểm tra chu kỳ kiểm tra người đảm nhiệm người lao động nơi làm việc dụng cụ bảo hộ duy trì chỉ thị tự kiểm tra ma sát tiếp xúc tốc độ cuộn label đứt, gãy lỗi âm lỗi tràn sóng lỗi không nhận sub key lỗi led yếu lỗi nguồn lỗi không có LCD kiểm tra, phát hiện ra lỗi duy trì bảo dưỡng làm khô, sấy khô chất bẩn tồn kho áp phích không chính thức lưu thông 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414 415 416 417 để lên thiết bị cảm nhận, nhận biết va chạm dính chặt chạy, hoạt động, vận hành tuần trước tuần này tuần sau vật liệu tiêu hao lưỡi cắt, lưỡi dao thùng vỏ nhựa điện thoại lẫn, hỗn độn chồng lên nhau chập chờn độ phân giải hình ảnh đảo ngược lỗi thiếu linh kiện tăng thêm line di chuyển line sản xuất ổn định, thời kì ổn địn nối connector lỗi gập, lỗi folder phù hợp, khớp míc, microphone thiếu sót máy móc ngày kiểm tra gia công xử lý vỏ bọc an toàn chỉ định áp dụng bồi thường, hàng bồi thường vệt sáng van an toàn 418 419 420 421 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 432 433 434 435 436 437 438 439 440 441 442 443 444 445 446 447 448 449 450 451 452 453 giới hạn thiết bị hóa học tên thiết bị khoảng cách an toàn thiết bị chống cháy ghĩ rõ tòa nhà máy sấy khô khí ga hơi nước độ cao thích hợp dụng cụ thừa, quá chuông báo bảng mục lục vị trí giày bảo hộ bịt tai máy cắt áp suất thiết kế áp kế áp suất vận hành tối đa lỗi không có tín hiệu rung lỗi không có âm phím lỗi không có âm loa lỗi màn hình trắng lỗi mờ màu màn hình lỗi có tạp âm khi nghe phone lỗi sạc pin lỗi look up lỗi không nhận volume lỗi tràn sóng khe phím trong lỗi âm phím cạnh lỗi lồi màn hình ngoài lỗi lồi màn hình trong lỗi lặp âm (khi nghe bị dội lại â 454 455 456 457 458 459 460 461 462 463 464 465 466 467 468 469 470 471 472 473 474 475 476 477 478 479 480 481 482 483 484 485 486 487 488 489 không nghe thấy khi đàm thoại lỗi bật camera lỗi reset nguồn lỗi không tự bật nguồn lỗi không nhận thẻ sim lỗi không lưu hình ảnh lỗi không nhận toàn bộ phím cảm biến từ trường nhầm , lỗi điện áp rò rỉ tần số lỗi lắp ráp lệch lỗi hàn quá ít lỗi hàn quá nhiều lỗi lỏng linh kiện lỗi slide danh sách kiểm tra bị gập lại biện minh cấm tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật phá hủy vách ngăn cắt giảm nhân lực nữ nhân viên/nam nhân viên vật liệu bỏ nhân lực gián tiếp sản xuất lịch trình tiến hành chuyển đổi quy trình công cụ xóa tình hình áp dụng kiểm chứng, xác minh số lần inch 490 491 492 493 494 495 496 497 498 499 500 501 502 503 504 505 506 507 508 509 510 511 512 513 514 515 516 517 518 519 520 521 522 523 524 525 cắt giảm vật liệu đắt tiền tổng số lượng người đếm vật liệu trả lại hàng lỗi do vendor quy định chung, quy tắc chung bức xạ bắt vít quá chặt tiêu chuẩn làm việc, tiêu chuẩn suôn sẻ, trôi chảy OT tụ điện điện trở thiếc mặt chia cắt may mắn chiều dài chiều rộng độ cao lỗ độ dày change model, thay đổi model giấy lau unloader loader rear biểu đồ hệ thống máy thìa tủ sấy (chamber) xe đẩy nozzle máy khò first in first out cổng 526 527 528 529 530 531 532 533 534 535 536 537 538 539 540 541 542 543 544 545 546 547 548 549 550 551 552 553 554 555 556 557 558 559 560 561 không hàn thừa thiếc linh kiện bị kênh, chân không ti hàn cầu thiếc (chập chân linh ki linh kiện gắn bằng mặt ngang linh kiện bị cháy xém không có keo quá nhiều keo thiết kế dây dẫn bị bong đứt dây dẫn bị kẹp không tiếp xúc về điện thao tác repair làm scrap thao tác công nhân PBA làm scr đầu que hàn lịch cờ lê phòng làm việc máy gắn linh kiện máy phun keo máy ra nhiệt phòng bảo quản lạnh marking đánh dấu vòng tay tĩnh điện linh kiện chính máy dán nhãn máy ghi thẻ nhớ hình ảnh lắp ráp tọa độ hủy hàng máy cát sét hoàn tất truyền đạt treo trung thực 562 563 564 565 566 567 568 569 570 571 572 573 574 575 576 577 578 579 580 581 582 583 584 585 586 587 588 589 590 591 592 593 594 595 596 597 khó chịu đối sách căn bản hiện tượng năng khiếu đặc biệt nhăn mặt mã linh kiện để ý mẫu lỗi chi tiết đại khái chief manager thảo luận tỷ lệ hàng lỗi khen phô tô bảng phát xạ phương thức điện trở điểm tự động cài đặt thiết bị đầu cuối ESD (điện xả tĩnh) vệt sáng chấm trắng không liên tục, đứt đoạn bừa bãi mặt, vị trí mắt đẩy treo nguồn điện tích động ống khói máy hàn va chạm, cọ sát áy náy chân mục đích sử dụng lò sấy 598 599 600 601 602 603 604 605 606 607 608 609 610 611 612 613 614 615 616 617 618 619 620 621 622 623 624 625 626 627 628 629 630 631 632 633 tình trạng đứt đoạn chi nhánh lỗi không bật MP3 lỗi không bật FM radio lỗi flux/epoxy lỗi router lỗi giả kiểm tra xuất hàng cửa kính phòng cháy không thể kịch bản, kế hoạch tình hình sản xuất bước đầu lắp đặt mạng điện vỡ màn hình bít sọc lệch, không thẳng dao cắt băng dính dán nhãn unitbox thủng lỗi âm phát ra khi trượt vật thể không dẫn điện vật thể dẫn điện tĩnh điện bị nhiễm điện tích lũy phóng điện tích biến hình biến dạng hút ion mật độ ma sát nhiễm điện do ma sát nhiễm điện do hưởng ứng trái dấu các loại chất lỏng 634 635 636 637 638 639 640 641 642 643 644 645 646 647 648 649 650 651 652 653 654 655 656 657 658 659 660 661 662 663 664 665 666 667 668 669 thành ống dung dịch cách điện nhiễm điện do bóc tách nhiễm điện do thoát hở vật thể rắn vật thể khí nhiễm điện do va chạm nhiễm điện do mòn lượng tĩnh điện làm hỏng linh ki dòng điện đi vào cơ thể nhiễm tĩnh điện sự phóng điện tác hại của tĩnh điện Gạch tĩnh điện ion blower ion gun, súng khí dẫn điện điện trở chốt lot tách TSP phần chóp, góc đúng đường tiêu chuẩn đậy nắp sơn mạ kim loại công đoạn gãy màn hình mờ phần in trên vỏ pin lỗi bẩn ở phần battery locker yêu cầu sản xuất tiêu chuẩn lực bắt quản lý theo mục tiêu IBI chỉ số đúng giờ đúng lượng cập nhật lỗi từng giai đoạn kiểm tra lỗi ở front 670 671 672 673 674 675 676 677 678 679 680 681 682 683 684 685 686 687 688 689 690 691 692 693 694 695 696 697 698 699 700 701 702 703 704 705 dụng cụ bôi keo đại diện nắm rõ thiếc bị bắn ra kiểm tra chất lượng sản phẩm mục tiêu sản xuất block được phê duyệt, xác nhận khích lệ kinh nghiệm máy đo bình thường bất bình thường quản lý chung, quản lý toàn bộ công ty đối thủ, công ty cạnh tr khả năng đối phó khoảng cách công nghệ, kĩ thuậ rò rỉ nhiều mặt tuyệt đối quy định bảo mật thông tin xử phạt truyền đạt lại đẩy mạnh lỗi phím camera lỗi phím volume phím lượng thêm vào lỗi không nhận thẻ SD nhà wireless 2 tài liệu cân góc nhìn nhiệt độ đảm bảo biên bản cuộc họp tham gia 706 707 708 709 710 711 712 713 714 715 716 717 718 719 720 721 722 723 724 725 726 727 728 729 730 731 732 733 734 735 736 737 738 739 740 741 lõm vệt đen bong bóng lồi ra kiểm tra nắm được, hiểu được phương hướng chất gấp đôi sub leader bị bong ra sáng phím không đều tím LCD lỗi điểm vàng máy hút vít bôi keo octa cona không kể hoạch định di chuyển xóa, bỏ cộng trừ mặt lưng đẩy nắp kiểm tra tổng quát kẹt lại, vướng lại lịch trình, dự định xanh lục schedule hàng mẫu hiển thị ở giữa turn on turn of 742 743 744 745 746 747 748 749 750 751 752 753 754 755 756 757 758 759 760 761 762 763 764 765 766 767 768 769 770 771 772 773 774 775 776 777 layout idea case hiểu nhầm khu vực block quản lý theo chu kì theo thứ tự giải quyết counter bit time confirm repair giáo dục tinh thần cần thiết tính quan trọng line tour face maker mài tiêu chuẩn kiểm tra phụ trách vật liệu lẫn lộn trường hợp gấp cơ bản còn lại set up line coi trọng quyết tâm bi thiếc kiểm tra tổng quan giá trị đánh giá bề mặt thống nhất hóa lập kế hoạch line lắp ráp BLU tray chuyển hàng 778 779 780 781 782 783 784 785 786 787 788 789 790 791 792 793 794 795 796 797 798 799 800 801 802 803 804 805 806 807 808 809 810 811 812 813 thảo luận chất liệu PP phương án quản lý mua, order gấp, tạm thời dán túi ni lông trọng lượng trì hoãn lỗi lọt sang công đoạn sau giảm thiểu mối quan tâm có liên quan đến mua hàng (purchase) thi công phương án quản lý mix hàng dọn dẹp, chỉnh lý, sắp xếp ống nhiều hơn so với sự định, tận kết cục diệt vong dự tính bỏ đi, làm mất đi bàn từng giờ từng phút không có cảm giác cảm nhận, nhận thấy đào thải, sàng lọc mất tinh thần, thất bại nhảy vọt, thành công sinh tồn ngay tại chỗ, ngay tức khắc cách tân, đổi mới lột xác xác bên ngoài (da rắn) chuyển đổi vô nghĩa 814 815 816 817 818 819 820 821 822 823 824 825 826 827 828 829 830 831 832 833 834 835 836 837 838 839 840 841 842 843 844 845 846 847 848 849 chất lượng đá thô đá quý sử dụng ngay lập tức vừa mới thư trả lời đến nơi tắc sử dụng, tận dụng chỗ ngồi ồn ào dừng khay in thiếc chuông điện thoại chủng loại không liên quan chi tiết bố trí lại tự động hóa quản lý gián tiếp vật tư tiêu hao tiêu hao nguyên vật liệu phụ chi phí tiết giảm cơ sở hạ tầng kiểm chứng mẫu lỗi giả cải tạo, thay đổi năng lượng, quyền hạn, bột, po điện áp điện lưu tổng số lượng 850 851 852 853 854 855 856 857 858 859 860 861 862 863 864 865 866 867 868 869 870 871 872 873 874 875 876 877 878 879 880 881 882 883 884 885 an toàn hóa vật liệu trả lại tối thiểu hóa khả năng di chuyển nâng cao lịch trình, kế hoạch tiến hành thực thi thành phẩm trang bị bổ sung tỉ lệ cải tiến sản xuất, lắp đặt thiết bị điều tra thu nhập không cần thiết cấu thành phát hành lựa chọn chu kì thay thế bộ phận quản lý bình quân tính toán đúng thứ tự thuyết trình powerpoint hội đồng thành viên thông qua chấp thuận kiến nghị bãi miễn người đại diện tài sản công bố trích lược biểu quyết đăng ký bản thảo công bố 886 887 888 889 890 891 892 893 894 895 896 897 898 899 900 901 902 903 904 905 906 907 908 909 910 911 912 913 914 915 916 917 918 919 920 921 lĩnh vực đánh giá lại sửa đổi, bổ sung kịp thời hành vi bị cấm bị rách bị mất thực hiện trình, đề xuất khiếu nại, tố cáo năng lực công thức nhân viên kiểm tra gia công tính dễ cháy xử lý khô xây dựng máy dò kim loại gỉ sắt khe cửa ống nước nơi bảo quản máy nghiền thuốc sát trùng nước máy xử lý tiếng ồn vệ sinh an toàn phạm vi công việc năng lượng dụng cụ chất có độc tố chất gây hại trang phục làm việc ủng chất tẩy rửa bóng đèn chiếu sáng 922 923 924 925 926 927 928 929 930 931 932 933 934 935 936 937 938 939 940 941 942 943 944 945 946 947 948 949 950 951 952 953 954 955 956 957 tình trạng vệ sinh xử lý lần cuối nước thải chất thải mũi khoan khoan tay máy biến áp cầu chì dòng điện ampe kế điện cao áp định mức vòng quay tốc độ quay cách điện dung lượng chập điện móng tay nổ pin số tầng thoát nước diện tích cát hệ số trị số đỉnh tường chân tường độ cứng phản ứng hành lang phối hợp chặt chẽ số dư đáp ứng trực thuộc đặc thù tóm tắt 958 959 960 961 962 963 964 965 966 967 968 969 970 971 972 973 974 975 976 977 978 979 980 981 982 983 984 985 986 987 988 989 990 991 992 993 đề cử coi như nhận định bảo hành tuân thủ tạo điều kiện sáng lập đóng góp tổng lực sáng tạo thiết thực tiếng ồn tiết kiệm xe cứu hỏa tiện ích bàn giao thưởng tiếp thu phúc lợi bất lợi tâm huyết ý tưởng tương đương phá hủy phê chuẩn cơ chế, thể chế tăng nhiệt giám sát hao mòn dây thép sử dụng bắt buộc quy chế gió mạnh lỗi tiếp xúc ít (gắn mớm, chưa v F-PCB bị gãy F-PCB bị gấp 994 995 996 997 998 999 1000 1001 1002 1003 1004 1005 1006 1007 1008 1009 1010 1011 1012 1013 1014 1015 1016 1017 1018 1019 1020 1021 1022 1023 1024 1025 1026 1027 1028 1029 DOME SHEET lệch gắn nhiều DOME SHEET (chống DOME SHEET bị dính bụi bẩn cắt bản mạch lắp thiếu shield can người chịu trách nhiệm điều lưu ý tên công việc nội dung công việc metal mask thu thập quy trình làm sạch metal mask sản xuất thừa ngưng sản xuất làm sạch phòng làm sạch thiết bị làm sạch làm sạch tự động chỉ định chất lượng sản xuất tỉ lệ cao (tỉ lệ quan sát bằng kín ghi chú giá lưu trữ, giá đựng change spec, thay đổi kiểm tra ân huệ, ưu đãi đi nhậu thành thật đóng cửa ướt khô tiêu chuẩn hủy trước sản xuất ảnh hưởng gãy nhắn tin cho phép 1030 1031 1032 1033 1034 1035 1036 1037 1038 1039 1040 1041 1042 1043 1044 1045 1046 1047 1048 1049 1050 1051 1052 1053 1054 1055 1056 1057 1058 1059 1060 1061 1062 1063 1064 1065 dọn dẹp hạ giọng trơn trực tiếp phương pháp đo gạch chịu lửa tường kép, hai lớp công trình phụ bảo dưỡng quản lý tồn kho người nhận/ kính gửi lót, rải trải ni lông trạm cân hàng rào tòa nhà văn phòng thuế gia trị gia tăng số dư phí sửa chữa, bảo trì rác thải hoàn trả chất thải nước thải không có lý do gọi điện thoại liên tỉnh tổng chỉ số hiện tại chỉ số trước năm tới mặt trên bị vỡ kỉ niệm ngày quốc khánh khai thông, mở rộng gắn bề mặt sức kéo 1066 1067 1068 1069 1070 1071 1072 1073 1074 1075 1076 1077 1078 1079 1080 1081 1082 1083 1084 1085 1086 1087 1088 1089 1090 1091 1092 1093 1094 1095 1096 1097 1098 1099 1100 1101 đúng chỗ cục bộ hỗn hợp tia hồng ngoại nguồn nhiệt nhiệt đối lưu vật không sạch khí hóa bốc hơi tính hàn khí oxi bóng láng, sáng loáng dung dịch chịu hỏa chất hòa tan bốc hơi, bay hơi hoạt tính hóa tán xạ lớp bề mặt hợp kim khuyến khích chip board electron rất nhỏ máy hàn tụ điện nhỏ mài mòn mỏ hàn manual soldering shock nhiệt lượng hợp lý bằng mắt thường, nhìn thấy bằ mẫu công đoạn lỗi tất cả số lượng PQC (production quality controls nhỏ hơn 1102 1103 1104 1105 1106 1107 1108 1109 1110 1111 1112 1113 1114 1115 1116 1117 1118 1119 1120 1121 1122 1123 1124 1125 1126 1127 1128 1129 1130 1131 1132 1133 1134 1135 1136 1137 đường kính mặt bên đường chéo đường bao quanh chính xác máy chuẩn xác cắt mặt trên mặt cắt gắn, lắp đặt tính điện người repair gắn kết ăn mòn chất độc hại lão hóa kính lúp kính hiển vi linh kiện IC linh kiện PC tính điện kiểm tra gây hỏng kiểm tra không gây hỏng kích cỡ hiện tượng đầy ga kĩ thuật số, digital làm mỏng hóa khó gắn kết phương pháp bước mới lực ép không gắn chặt ngành, phần thiết bị nhàn rỗi sau cùng 1138 1139 1140 1141 1142 1143 1144 1145 1146 1147 1148 1149 1150 1151 1152 1153 1154 1155 1156 1157 1158 1159 1160 1161 1162 1163 1164 1165 1166 1167 1168 1169 1170 1171 1172 1173 giai đoạn nguyên liệu đầu vào chất nguy hiểm hoạt động check list kiểm tra thường nhật đăng ký hủy nhân danh công ty trừ phí công ty mẹ công ty con thuê tuyển dụng công tác kế toán rà soát theo mẫu quy định gây phiền hà bao tải bu lông đá mài đăng ký cộng trừ nhân chia thứ tự có tốt hay không đang sản xuất văn phòng bàn máy ảnh ghế giấy giấy nháp trạng thái thay đổi kết thúc đào tạo 1174 1175 1176 1177 1178 1179 1180 1181 1182 1183 1184 1185 1186 1187 1188 1189 1190 1191 1192 1193 1194 1195 1196 1197 1198 1199 1200 1201 1202 1203 1204 1205 1206 1207 1208 1209 hóa chất đổi mới chất lượng vấn đề chủ yếu vấn đề cải tiến tổng tỷ lệ lỗi nguyên nhân chi tiết phân tích liên hệ sponge suy thoái hiện tượng bán tự động program, chương trình point mẫu giống nhau so sánh chọn hạng mục bản đối sách nơi phát sinh thông tin cơ bản chất, chồng sortting, săp xếp đồ bảo hộ bệnh xương khớp thải khí tại nguồn bối cảnh nguyên tố hỗn hợp chất trạng thái tự nhiên tồn tại khoảng thay thế cách li quyền lợi 1210 1211 1212 1213 1214 1215 1216 1217 1218 1219 1220 1221 1222 1223 1224 1225 1226 1227 1228 1229 1230 1231 1232 1233 1234 1235 1236 1237 1238 1239 1240 1241 1242 1243 1244 1245 thỏa mãn chất có hại tăng tăng nhanh chóng tính nguy hại vụ hỏa hoạn hàm lượng sự cố rò rỉ cách thức xử lý ứng cứu vận chuyển môi trường khuyến cáo chuẩn bị thi hành sử dụng lượng lớn phân loại đưa ra trùng lặp hệ thống phân loại lãng phí xử lý tín hiếu, kí hiệu người cung cấp dễ cháy dễ nổ khí áp suất cao ăn mòn độc tính cao có hại cho sức khỏe kí hiệu cảnh báo nhà sản xuất thời hạn sử dụng dây đai an toàn kho đông lạnh bình chứa bên ngoài 1246 1247 1248 1249 1250 1251 1252 1253 1254 1255 1256 1257 1258 1259 1260 1261 1262 1263 1264 1265 1266 1267 1268 1269 1270 1271 1272 1273 1274 1275 1276 1277 1278 1279 1280 1281 ngoại trừ khả năng vận chuyển tiến hành đào tạo mặt nạ phòng độc găng tay chống axit kính bảo vệ cá nhân mạng liên lạc người phụ trách liên lạc line cleaning ô nhiễm, bẩn vật dụng an toàn nắm bắt, hiểu rõ tìm hiểu xuất khẩu nhập khẩu nội dung cấm loại bỏ trùng lặp phán đoán quản lý chung định nghĩa thiệt hại về con người người quản lý chất độc hại mặt ngoài đồ bảo hộ cá nhân bao bì xuất kho nhiệm vụ tinh chế đối phó, sử dụng sự cố, tai nạn tiêu chuẩn phân loại thống nhất phá hủy môi trường tiết giảm, tiết kiệm căn cứ 1282 1283 1284 1285 1286 1287 1288 1289 1290 1291 1292 1293 1294 1295 1296 1297 1298 1299 1300 1301 1302 1303 1304 1305 1306 1307 1308 1309 1310 1311 1312 1313 1314 1315 1316 1317 du nhập vào, tràn vào nơi bảo quản thùng rác thu hồi đường ống vận chuyển quản lý phù hợp nước mưa thiết bị an toàn hỏng tránh tối thiểu tối đa nhất định dán bảo quản thể lỏng thể khí lượng lưu kho lái xe kìm mỏ lết cờ lê tua vít búa bộ phận quản lý bộ phận nghiệp vụ bộ phận sản xuất số điện thoại chìa khóa giấy trắng hộ chiếu lương thẻ chấm công nhân viên bảo vệ đi làm tan ca 1318 1319 1320 1321 1322 1323 1324 1325 1326 1327 1328 1329 1330 1331 1332 1333 1334 1335 1336 1337 1338 1339 1340 1341 1342 1343 1344 1345 1346 1347 1348 1349 1350 1351 1352 1353 nghỉ làm nghỉ không có lý do xe tải tiền thưởng bảng lương tiền lương cơ bản tiền tăng ca/ làm thêm tiền làm ngày chủ nhật tiền trợ cấp thôi việc ngày trả lương khấu trừ phí bảo hiểm thẻ bảo hiểm thư kí thôi việc thời gian làm việc số lượng tai nạn lao động thiết kế mặc tác nhân gây hại nồng độ nhiệm vụ mặt nạ chống bụi đồ bảo hộ cách âm quần áo bảo hộ đồ bảo hộ chống rơi dây đai an toàn quần áo chống nhiệt mặt nạ an toàn vật liệu tổng hợp các bên, các phía dự án phát triển cải tạo địa điểm tòa nhà 1354 1355 1356 1357 1358 1359 1360 1361 1362 1363 1364 1365 1366 1367 1368 1369 1370 1371 1372 1373 1374 1375 1376 1377 1378 1379 1380 1381 1382 1383 1384 1385 1386 1387 1388 1389 xây dựng khu vực xây dựng lịch xây dựng đầu tư xây dựng cảnh quan hợp đồng ghi ghi rõ thỏa thuận cố ý hỏng do cố ý không gian bảo trì thẩm tra chuyển nhượng hoàn thành chính sách quy mô tái cấp bộ phận tài chính số tài khoản loại tài khoản số tiền khác văn phòng đại diện công ty mật mã chữ ký mới hóa đơn địa chỉ tiền mặt giảm tăng phòng tránh nhiễm điện làm giảm 1390 1391 1392 1393 1394 1395 1396 1397 1398 1399 1400 1401 1402 1403 1404 1405 1406 1407 1408 1409 1410 1411 1412 1413 1414 1415 1416 1417 1418 1419 1420 1421 1422 1423 1424 1425 cấp phát ngay lập tức đúng tài liệu đào tạo radix thành phần liên kết sơ đồ cấu tạo cách vận hành, hoạt động thay đổi màn hình kênh dừng khẩn cấp mặt trước mặt sau trục mặt bên mặt nền báo động, chuông báo động nhận được nén tiếp cận tạo ra giá trị gia tăng bản chất vai trò NG bufer đồng thời file bồi thường hoạt động con số khí áp công đoạn building dòng điện một chiều wi-fi Antenna coupler liên kết 1426 1427 1428 1429 1430 1431 1432 1433 1434 1435 1436 1437 1438 1439 1440 1441 1442 1443 1444 1445 1446 1447 1448 1449 1450 1451 1452 1453 1454 1455 1456 1457 1458 1459 1460 1461 dừng robot điều khiển bằng tay màn hình chính đầu vào có thể địa chỉ địa chỉ lưu theo serries phạm vi vị trí stopper không hoạt động xi lanh bơm yếu quét sạch cắm công tắc nguồn khôi phục hỏi xung quanh hoạt động sản xuất nhận thức hiện trường sản xuất, nơi sản x đơn giản tư vấn nhất trí cân bằng không có hiệu quả yếu tố phát hiện lãng phí nguyên tắc thành lập rõ ràng xuất phát cản trở 1462 1463 1464 1465 1466 1467 1468 1469 1470 1471 1472 1473 1474 1475 1476 1477 1478 1479 1480 1481 1482 1483 1484 1485 1486 1487 1488 1489 1490 1491 1492 1493 1494 1495 1496 1497 nhóm hành động thực hiện thích đáng đơn phương đối lập sáng tạo thời gian nghỉ ăn dữ liệu thu thập thời kỳ họp tiềm năng, tiềm tàng trực quan hàn sơn tán gẫu, nói chuyện đi lang thang không công bằng dư thừa sản xuất dư thừa gốc rễ, nguyên nhân tìm hiểu, xem xét đồ vật sửa chữa không cần thiết hỗn hợp thúc đẩy phương hướng tần suất sử dụng phòng chống tiêu chuẩn hóa thói quen nề nếp hóa, thói quen hóa hoạt động chỉnh đốn vết bẩn 1498 1499 1500 1501 1502 1503 1504 1505 1506 1507 1508 1509 1510 1511 1512 1513 1514 1515 1516 1517 1518 1519 1520 1521 1522 1523 1524 1525 1526 1527 1528 1529 1530 1531 1532 1533 các loại hạt khó khăn hiệu quả hoạt động hằng ngày kỷ luật không có ý thức dụng cụ bảo trì đơn thuần thứ yếu, đi cùng, số âm bất quy tắc đi lại tự do tính năng loại hình tổng hợp điện trở kế hoạch vận chuyển không quan tâm đủ khí halogen màu đen màu đỏ màu xám màu xanh lục màu đỏ vàng hạn sử dụng tầm nhìn hơi ẩm mồ hôi quần áo cách nhiệt nhiệt độ cao độ ẩm nguồn phát sinh quạt thông gió cố định khí lưu 1534 1535 1536 1537 1538 1539 1540 1541 1542 1543 1544 1545 1546 1547 1548 1549 1550 1551 1552 1553 1554 1555 1556 1557 1558 1559 1560 1561 1562 1563 1564 1565 1566 1567 1568 1569 phương thức thuận tiện máy thông gió chất xử lý trung tâm, hạt nhân tranh, ảnh quan hệ tương hỗ đồ thị ghi lại cuối đạt mục tiêu kết hợp khắc phản ánh tán thành phản đối hiệu quả cải tiến hiệu quả dự kiến phát biểu lâu dài, trường kì nhất thời hỗ trợ sơ đồ quản lý nắm tình hình, biết được hiện t số lượng lỗi máy móc khuyết điểm số tỉ lệ tích lũy liệt kê tầng tập hợp, tổng hợp phía bên trái phía bên phải hình vuông 1570 1571 1572 1573 1574 1575 1576 1577 1578 1579 1580 1581 1582 1583 1584 1585 1586 1587 1588 1589 1590 1591 1592 1593 1594 1595 1596 1597 1598 1599 1600 1601 1602 1603 1604 1605 hình chữ nhật theo riêng từng tháng thực nghiệm kinh nghiệm chờ đợi sàng lọc, điển hình khác nhau trốn tránh phá sản, diệt vong tùy ý hỏi ngược lại ẩn đi, giấu đi bám, gắn sức lực còn lại, khả năng còn lại nhân viên lãi suất trú, ngụ, ở vận hành, sử dụng tái sử dụng chính thể, đình trệ đường vận chuyển Gate Pass độ hoạt tính dần dần, từng bước bao gồm bay hơi chuyển đổi lặp lại chuyên chở, vận chuyển trở ngại chồng lên nhau, chất lên nhau làm vỡ bề mặt, mặt ngoài nhắc lại, lặp lại, dồn dập vận hành, hoạt động tổ chức, hình thành 1606 1607 1608 1609 1610 1611 1612 1613 1614 1615 1616 1617 1618 1619 1620 1621 1622 1623 1624 1625 1626 1627 1628 1629 1630 1631 1632 1633 1634 1635 1636 1637 1638 1639 1640 1641 thoải mái dễ chịu sụt, giảm sụp đổ, hỗn loạn mixing, trộn lẫn first in, nhập vào trước first out, xuất ra trước biến chất mức độ trơn, trượt bẩn thỉu , luộm thuộm trở nên nhỏ, hẹp tạm tránh, tạm lánh thể chất quay phim bạo dạn, quả cảm giới hạn, mức nộp thẳng, nạp thẳng phân biệt có, trang bị ít nhiều, số lượng đơn số tape dẫn điện quen bẩn lỗi không lên nguồn tiến độ lỗi bóng khí bong ra mẫu lỗi đốm xanh Vôn, con vít tạo lập, mang lại, đưa đến khởi nguồn, nguồn gốc từng người, mỗi người toàn thể nhân viên, tất cả mọi tính liên tục 1642 1643 1644 1645 1646 1647 1648 1649 1650 1651 1652 1653 1654 1655 1656 1657 1658 1659 1660 1661 1662 1663 1664 1665 1666 1667 1668 1669 1670 1671 1672 1673 1674 1675 1676 1677 tất yếu bắt buộc quy định, kỉ luật toán loạn, lung tung bất tín, không tin tuyệt đối vững chắc, chắc chắn thực tiễn khẩu hiệu cờ lê làm xấu đi, làm hỏng đi đúng, chính xác, phù hợp theo loại hình điểm mạnh điểm yếu năng lực sản xuất xuất hiện, lộ ra vô số chủ thể triệt để, nhất quán hợp lý tiện lợi trung thực yếu tố lãng phí thực hiện, tiến hành định nghĩa xuất hiện, hiện ra đáng xấu hổ theo đuổi, mưu cầu mật độ xâm phạm thành quả đa dạng phân bố, phân tán trong chốc lát, trong giây lát stress sự mệt mỏi, thông báo 1678 1679 1680 1681 1682 1683 1684 1685 1686 1687 1688 1689 1690 1691 1692 1693 1694 1695 1696 1697 1698 1699 1700 1701 1702 1703 1704 1705 1706 1707 1708 1709 1710 1711 1712 1713 chịu đựng rơi phiền toái không an toàn đúng chí hướng, phương hướng toàn thể chi phối, thao túng lượng công việc hoạt động nghiên cứu quan sát nhìn, quan sát, theo dõi tìm ra nhiệt lượng người thao tác cân bằng, tường thuật thời gian dư thừa gấp trước tiên thành thạo, lành nghề đơn vị đơn giá thời gian tiêu chuẩn các loại vị trí dừng sản xuất ra kết quả thực tế (result) trách nhiệm đối tượng kết quả sản xuất tốc độ tiêu dùng, sử dụng máy tính phương pháp hạng mục phát sinh giấy ráp sần 1714 1715 1716 1717 1718 1719 1720 1721 1722 1723 1724 1725 1726 1727 1728 1729 1730 1731 1732 1733 1734 1735 1736 1737 1738 1739 1740 1741 1742 1743 1744 1745 1746 1747 1748 1749 giấy ráp mềm trích ra thao tác đúng quy tắc thao tác không đúng quy tắc sơ đồ tổ chức liên tục rút ngắn tự động hóa phân phối lại động lực trung tâm, hạt nhân độ chính xác bật ra nhiều vô kể label, bảng, bill lâp trường lộn xộn bảng sàng lọc sắp xếp sạch sẽ săn sóc sẵn sàng hoạt động 5S 3D lãng phí yếu đuối, ý chí kém biện bạch, lý do bất quá, chẳng qua là tua vít dễ dàng thực tiễn đúng chỗ, đúng vị trí đội, mang, đeo quyết tâm hàng cải tiến lấy như, coi như 1750 1751 1752 1753 1754 1755 1756 1757 1758 1759 1760 1761 1762 1763 1764 1765 1766 1767 1768 1769 1770 1771 1772 1773 1774 1775 1776 1777 1778 1779 1780 1781 1782 1783 1784 1785 giữ kín cảm nhận, phát hiện, nhận thức lộ ra, hiện ra bị bại lộ bán kính hoạt động, vận hành hết vật liệu, hết hàng lúc khẩn cấp collor đen trắng thiếu hàng phương pháp, kế hoạch kệ, tụ lối đi trưng bày gạch chân nguồn gốc, khởi nguồn scrap quy định, kỉ luật cắt, chặt cho phép đồng thời tiếp cận tạo ra làm giảm cấp phát đúng dư thừa chờ đợi thoáng mát, sạch sẽ chi nhánh tiếng bản địa thu hút, kéo đối tác ofer để lại 1786 1787 1788 1789 1790 1791 1792 1793 1794 1795 1796 1797 1798 1799 1800 1801 1802 1803 1804 1805 1806 1807 1808 1809 1810 1811 1812 1813 1814 1815 1816 1817 1818 1819 1820 1821 case, bao bì vỏ bổ sung hoàn thiện chấp nhận coi là, bị tính là bị coi như là được cấp phép câu hỏi thắc mắc lượng cung cấp lượng hàng lượng đặt hàng xem xét không theo tiếp ưa chuộng nghi ngờ không có vấn đề trải qua, thông qua, gia hạn, trì quả quyết, khẳng định thí nghiệm, thực nghiệm đi thăm nhà máy bãi đỗ xe bị nhàu, gấp nếp chỉ ra cộng thêm, gây ra, tạo ra chuyên dụng nghiêm ngặt sai sót, khuyết điểm đương đầu, đối mặt với không còn cách nào khác tăng lương yêu cầu tìm kiếm mòn không còn lựa chọn nào khác tạo ra hạng mục chi tiết nếu, nỡ 1822 1823 1824 1825 1826 1827 1828 1829 1830 1831 1832 1833 1834 1835 1836 1837 1838 1839 1840 1841 1842 1843 1844 1845 1846 1847 1848 1849 1850 1851 1852 1853 1854 1855 1856 1857 tính toán giá thấp nhất dự tính dù sao thì giá cả nhanh chóng thuyết phục thêm giao hàng bao bì vỏ hộp lịch, lịch trình thiếu sót bàn sản phẩm chất lượng cao trau dồi thỏa thuận miệng xây dựng, chuẩn bị đảm bảo gia hạn văn bản không thống nhất chấp nhận điều kiện sửa chữa trước tháng~… ghi rõ chiếm vị trí ưu thế không phải bàn cãi, không phải đáp ứng vô lý Khó khăn trong việc thư tín áp đặt phủ nhận ép buộc coi thường, xem nhẹ 1858 1859 1860 1861 1862 1863 1864 1865 1866 1867 1868 1869 1870 1871 1872 1873 1874 1875 1876 1877 1878 1879 1880 1881 1882 1883 1884 1885 1886 1887 1888 1889 1890 1891 1892 1893 trong thời gian ngắn nữa tương tự tuyển dụng phái đi, cử đi chính thức đi vào sản xuất tìm ra, phát hiện ra dây thép buộc cần lĩnh vực điện lưu chủng loại có hay không tên gọi menu thời gian chờ chiều ngang chiều dọc setting gía trị điện áp giá trị điện lưu nhỏ nhất giá trị điện lưu lớn nhấ click cách vận hành hiển thị program nhập dữ liệu vào máy tính tiến hành đúng quy cách kết cục tường tận lặp lại ít khi, hiếm khi hiện vật hiện tượng hiểu nhầm điểm cần nhấn mạnh 1894 1895 1896 1897 1898 1899 1900 1901 1902 1903 1904 1905 1906 1907 1908 1909 1910 1911 1912 1913 1914 1915 1916 1917 1918 1919 1920 1921 1922 1923 1924 1925 1926 1927 1928 1929 chất đầy, chất đống heading hiện tượng lỗi tên model quá yếu biển số xe bốn góc can thiệp khu vực bị quét đi, bị cuốn đi mặt cạnh mang đi mang đến tường mặt bên nhỏ, ít phân tích, tìm ra không phát hiện ra được đánh chưa gộp, chưa xác nhận scratch, xước lỗi kênh vít lỗi váng dầu, bóng dầu khỏi bệnh, khỏi ốm (trimming) sắp xếp gọn gàng, tr phản ánh tính hiệu quả chính thức cutting thấp, đi xuống, tình hình khó k mức độ sử dụng làm chính, chủ, chủ yếu chu vi mức, tiêu chuẩn, trình độ mục đích sử dụng, phí tổn lấy cái gì đó làm chủ sau khi kết thúc công việc 1930 1931 1932 1933 1934 1935 1936 1937 1938 1939 1940 1941 1942 1943 1944 1945 1946 1947 1948 1949 1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 sớm tiến hành trước bảo đảm nắp tương xứng, phù hợp, liên quan lĩnh vực liên quan sản phẩm đầu tiên sản xuất hàng loạt lỗi thị trường lý lịch lỗi công đoạn dạng thức, thể loại đính kèm, enclose chuyên trách đảm trách phán định, phản xạ Ok hay NG mở lại quan điểm, nền tảng mắt thường kiểm tra bằng mắt thường connector capture nối liền, gắn kết mặt tiếp nối lỗi Void đứt dây thiếu, không đủ nung chảy, làm chảy đường kính tiêu chuẩn kiểm tra thiết bị đơn phẩm, mẫu lỗi dạng linh ki gắn sản xuất ra, tính ra chỉ số thước đo, tiêu chuẩn 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 đối chiếu, so sánh hình ovan phán định sai báo cáo tuần máy móc lỗi thừa nhựa mounting technology chip mouting technology cực đại hóa, tối đa hóa lập, thành lập một phần , một số model mới ngày ngày, hàng ngày tiêu chuẩn hóa giá trị nhuộm tóc thừa nhận sửa chữa màng lọc dầu dỡ, giải tán ổn định bút ray (bút laze) cấu tạo, cấu trúc gây nên, dẫn đến sponge (mút, bằng mút) capa (capacity) transfer lõm lỗi lõm outline line cũ S pen layout lần trước rack khu vực xử lý RMA 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 một hàng người bản địa vendor cửa kính dỡ bỏ tường móc, gờ tổ chức các bên, các phía được miễn giảm sử dụng bắt buộc được mua bắt buộc quy định cưỡng chế, dỡ bỏ điều kiện xây dựng, phát triển khuyến khích xây dựng phát tri dự án sở hữu cải tạo hình thức giao dịch nơi cư trú tòa nhà khu vực xây dựng cảnh quan kinh tế - xã hội không gian công dụng công chứng thuế phí quản lý miễn giảm cung cấp nước chưa sử dụng hành lang bồi thường cấp nước cấp điện quy định nội dung thay đổi 2038 2039 2040 2041 2042 2043 2044 2045 2046 2047 2048 2049 2050 2051 2052 2053 2054 2055 2056 2057 2058 2059 2060 2061 2062 2063 2064 2065 2066 2067 2068 2069 2070 2071 2072 2073 trì hoãn hiệu lực thẩm mĩ thông tin liên lạc chuyển nhượng ủy quyền di dời, di chuyển nhận quy định chung tình hình chung đấu thầu đơn vị tư vấn cơ quan tư vấn động viên, huy động, hỗ trợ đầu tư mua lại tái cấp tái cung cấp bố trí lại tài nguyên năng lực tài chính trốn tránh nghĩa vụ giám định chất lượng công nghệ cao hiện đại vệ sinh môi trường an toàn môi trường kéo búa đèn tròn dây tóc dây điện cầu chì cầu dao/ áp tô mát cắt , sự ngăn chặn phích cắm điện 2074 2075 2076 2077 2078 2079 2080 2081 2082 2083 2084 2085 2086 2087 2088 2089 2090 2091 2092 2093 2094 2095 2096 2097 2098 2099 2100 2101 2102 2103 2104 2105 2106 2107 2108 2109 phân công trực nhật, ca trực, đương chức phân công trực nhật ngày kia truyền nhiễm, lây trung tâm phân tích lỗi dự phòng trước, phòng trước máy kiểm tra chuyển đổi an toàn hóa giai đoạn sau đó chuyên môn hóa hướng dẫn sử dụng chi tiết kiểm tra toàn bộ phán đoán đối tượng nhân lực tự mình chủ yếu không nóng chảy, không nung chính thức tăng cái phễu rót vào phễu hình dạng mô hình hiện tượng lỗi side key khu vực tường tận, tỉ mỉ nội dung chi tiết ngày hoàn thành nhân viên sản xuất làm rõ 2110 2111 2112 2113 2114 2115 2116 2117 2118 2119 2120 2121 2122 2123 2124 2125 2126 2127 2128 2129 2130 2131 2132 2133 2134 2135 2136 2137 2138 2139 2140 2141 2142 2143 2144 2145 đối sách tạm thời mài, bào mòn nhận thức về lãng phí khu vực sản xuất, xưởng sản xu thi công đơn thuần hành động, di chuyển lưu động, linh động giá trị phụ chăm chỉ vị trí vật liệu giống chính thể, đình trệ đồ lắp ráp update hoạt động phát hiện lãng phí mang bầu biến động, thay đổi thấp kinh nghiệm làm việc trái ngược đạt được claim người trên, cấp trên nhân viên thao tác vài lần quãng đường di chuyển thao tác thực trước-sau quay không gian thao tác, làm việc Không quan tâm vị trí cũ, vị trí vốn có quyết định văn phòng phẩm màu sắc 2146 2147 2148 2149 2150 2151 2152 2153 2154 2155 2156 2157 2158 2159 2160 2161 2162 2163 2164 2165 2166 2167 2168 2169 2170 2171 2172 2173 2174 2175 2176 2177 2178 2179 2180 2181 chỉ định phụ kiện lau chùi, mài dũa, đánh bóng mang lại sau này năng suất làm việc giảm nghiệp vụ hóa, công việc hóa công việc thường ngày đạt được, thực hiện được thông qua không có ý thức chủ động không ngừng, không kết thúc tự giác, tự phát vốn là phức tạp trọng tâm trở ngại loại bỏ lãng phí phương pháp tiếp cận tồn tại lười biếng tồn kho tạm thời từng cái bong ra máy cảm biến tốc độ motor thu chi nơi làm việc nhìn sai ai, hiểu sai ai chuyển lời sai, nói sai màu xanh màu trắng màu xám màu vàng shieft cổng test 2182 2183 2184 2185 2186 2187 2188 2189 2190 2191 2192 2193 2194 2195 2196 2197 2198 2199 2200 2201 2202 2203 2204 2205 2206 2207 2208 2209 2210 2211 2212 2213 2214 2215 2216 2217 lẫn lộn đổi cho nhau đúng, bôi, quệt, sơn đau mắt đỏ tần số sóng điện thống kê tổng hợp wave phê duyệt chưa phê duyệt lỗi vật liệu trả lời, hồi đáp tự ý, theo ý mình number chỉ thị theo chỉ thị ra chỉ thị, ra lệnh box bảo vệ pass tín hiệu hẹp, chật tốc độ xước đẩy quản lý chung đo lường, chỉ số phương pháp thao tác hiểu rõ, thấu đáo học thuộc lòng thành công thành quả mắt xích, mối liên lạc có, giữ bẩn sạch 2218 2219 2220 2221 2222 2223 2224 2225 2226 2227 2228 2229 2230 2231 2232 2233 2234 2235 2236 2237 2238 2239 2240 2241 2242 2243 2244 2245 2246 2247 2248 2249 2250 2251 2252 2253 kinh nghiệm thành công, trải n bị đuổi vấn đề chủ đề đồng tâm mật độ lao động thời gian dư dựa vào thuộc (bộ phận) chất lượng bất tiện giấy bọc bảo vệ thi hành mặt ngoài tảng lờ đúng, ngay thẳng hiểu kiến thức line balance thời gian xử lý nghiên cứu hoạt động nghiên cứu nhiệt lượng bình quân thực tế bao gồm thời điểm tên công đoạn ghi vào, điền vào ngày phân tích thời gian làm việc thời gian kết thúc tổn hợp, gộp lại tương quan, liên quan quan liên không liên quan 2254 2255 2256 2257 2258 2259 2260 2261 2262 2263 2264 2265 2266 2267 2268 2269 2270 2271 2272 2273 2274 2275 2276 2277 2278 2279 2280 2281 2282 2283 2284 2285 2286 2287 2288 2289 chia cắt đơn vị phân tích đơn vị biểu thị chú ý quan sát, theo dõi và dự đoán giấy nhớ làm cho thống nhất, làm cho gi đi bộ đi bộ không theo chu kì liên tục hoàn hảo, hoàn toàn hoàn toàn, rất hoàn thiện hai bàn tay phạm vi đường cong đường cong liên tục trộn vào, hòa vào nắm chặt, giữ lại cấp bậc chức vụ, chức vị chức trách, công việc muốn cải chính, sửa đổi, đính chính sai lầm, lỗi lầm hủy bỏ bỏ việc lịch sự bị hỏng việc, bị thất bại tiêu hao dần, mất dần chèn bảo trợ, hỗ trợ mong muốn quy cách, tiêu chuẩn bị cắt, bị đứt 2290 2291 2292 2293 2294 2295 2296 2297 2298 2299 2300 2301 2302 2303 2304 2305 2306 2307 2308 2309 2310 2311 2312 2313 2314 2315 2316 2317 2318 2319 2320 2321 2322 2323 2324 2325 ủy thác, giao việc số lần thu nhập bảng quy cách, tiêu chuẩn đánh dấu đặt, định, đánh dấu đánh số đánh bậc, phân loại vinyl bị tróc, bị bóc cắt mua cắt, tách trước tiên móng tay lộn ra, đảo lộn đến muộn, đi muộn mắng, phê bình chỉ trích, nhắc nhở năng lực trí tuệ trình độ tri thức số lượng bóc tách mặt ngang, cân bằng chệch, lạc, hỏng nổi trội mất mất tư cách làm gì đó năng lực lãnh đạo nối với nhau dính, bám dính dung lượng mã số, số code nền, làm nền nhận được, tiếp nhận phán đoán, nhận định thu, gom, nhặt liên quan 2326 2327 2328 2329 2330 2331 2332 2333 2334 2335 2336 2337 2338 2340 2341 2342 2343 2344 2345 2346 2347 2348 2349 2350 2351 2352 2353 2354 2355 2356 2357 2358 2359 2360 2361 2362 chọn ra, lấy ra khai quật nguồn gốc chưa đầy, chưa đủ rework thiếu để máy về vị trí 0 marking chấm bản mạch đếm loại trừ thông số cũ sơn, nguyên liệu sơn độ cứng máy quang phổ hướng thẳng đứng sub bốc dỡ hàng túi hút ẩm vấn đề còn tồn tại chấm sáng cơ cấu, công cụ cánh chức năng tự động lấy nét khử trùng window kẻ caro tỉ lệ co vì nhiệt thử nhiệt độ bền axit công đoạn injection không lên LCD thang máy thang máy tự động cắt 2363 2364 2365 2366 2367 2368 2369 2370 2371 2372 2373 2374 2375 2376 2377 2378 2379 2380 2381 2382 2383 2384 2385 2386 2387 2388 2389 2390 2391 2392 2393 2394 2395 2396 2397 2398 độ sáng thấp độ lơ lửng ranh giới cơ khí vendor inhouse cách điện lớp phủ cách điện gắn, ép biện pháp tạm thời độ kết dính khuôn đúc nhựa kính lúp kính hiển vi dị thường, khác thường tàn phá nhìn bằng mắt thường cắt đứt, ngăn chặn nan giải, khó hiểu lột ra, tách ra hơn nữa, thêm vào đó xe tải kiểm tra lại điện toán phần xung quanh, lân cận chéo keo, nhựa dung hợp, kết hợp không dung hợp máy cắt mài, mòn máy mài mặt cắt, khía cạnh vụng về, thô lỗ, sần sùi đông đặc, đông lạnh bề mặt, bề ngoài 2399 2400 2401 2402 2403 2404 2405 2406 2407 2408 2409 2410 2411 2412 2413 2414 2415 2416 2417 2418 2419 2420 2421 2422 2423 2424 2425 2426 2427 2428 2429 2430 2431 2432 2433 2434 trơn lens, kính len, tròng đeo mắt mềm mại, nhẹ nhàng xấu hổ ghen tị chăm chỉ lưu ý trung ương nặng, nghiêm trọng nghiệm trọng, trầm trọng reflow vỏ ngoài tiếp tục, kéo dài lắp ráp vào cong, vênh nhiệt độ linh kiện bị công vênh đúng giờ, on time lượt lỡ hẹn chạy, tăng lên thành phần liên kết array điểm quản lý chính tình huống khẩn cấp đa chủng, nhiều chủng loại multi kênh bufer phần mặt trước phần mặt sau khả năng lưu giữ, lưu trữ máy nén nén co rút người sử dụng 2435 2436 2437 2438 2439 2440 2441 2442 2443 2444 2445 2446 2447 2448 2449 2450 2451 2452 2453 2454 2455 2456 2457 2458 2459 2460 2461 2462 2463 2464 2465 2466 2467 2468 2469 2470 tổn thất đường dây điện, đường về cầu dao hạng mục phòng chống, ngăn chặn thay đổi, biến hóa gọi card antenna coupler có và không giải thích click từ chối, e ngại phải trái, có không điều tiết, điều chỉnh thông tin control điều khiển phòng điều hành nút, button truyền bằng miệng tính điện nguyên vật liệu đưa vào đưa ra thiếc nhỏ hơn tháo ra bôi hồ lực ép tránh làm cho nhỏ, hẹp lại bên phải phần sau dòng, serries rơi, giảm xuống xuất phát mấy ngày 2471 2472 2473 2474 2475 2476 2477 2478 2479 2480 2481 2482 2483 2484 2485 2486 2487 2488 2489 2490 2491 2492 2493 2494 2495 2496 2497 2498 2499 2500 2501 2502 2503 2504 2505 2506 thẳng thắn bối cảnh, tình huống vẻ mặt, biểu tình giống ai có vẻ giống giống, giống hệt biểu hiện, thể hiện cụ thể sự nghiệp tập hợp, hội họp họp tổng hợp tổng hợp ý kiến thành viên nhóm đưa ra, trình bày đề án, đề nghị bí thư trò chơi, giải trí ưu tú số chẵn số lẻ chẵn lẻ, số chẵn và số lẻ tinh thần trách nhiệm không có /có tinh thần trách nh có tinh thần trách nhiệm cao làm việc theo tinh thần trách n cổ vũ, khích lệ khích lệ tinh thần trách nhiệm thường xuyên không lành mạnh lành mạnh bãi bỏ, loại trừ bạo lực mặt trời mọc thống nhất tinh thần tiếp đất, nối đất đoàn kết, đoàn tụ 2507 2508 2509 2510 2511 2512 2513 2514 2515 2516 2517 2518 2519 2520 2521 2522 2523 2524 2525 2526 2527 2528 2529 2530 2531 2532 2533 2534 2535 2536 2537 2538 2539 2540 2541 2542 điều hòa, hài hòa tích cực ý thức chung tập thể, đoàn, nhóm phản đối đồng ý đối lập giỏi hơn, trội hơn, vượt lập lờ không rõ ràng, mập mờ, khó hiể giỏi, tốt, xuất sắc người tham gia nhầm lẫn tư duy năng lực tư duy tăng, lớn thêm cho phép đặc biệt thành thục, tinh xảo danh tiếng, tên tuổi, thanh dan tình hình thực tế rõ tình hình thực tế không rõ tình hình thực tế không biết tình hình thực tế điều chỉnh như có thể nếu có thể dẫu sao thì chầm chậm sờ vào, động vào, dựa vào, đối nguyên do, nguyên nhân không/ có cớ gì, nguyên do gì thể nghiệm, trải nghiệm thắt nút, kết thúc sức tiến li khai, bỏ 2543 2544 2545 2546 2547 2548 2549 2550 2551 2552 2553 2554 2555 2556 2557 2558 2559 2560 2561 2562 2563 2564 2565 2566 2567 2568 2569 2570 2571 2572 2573 2574 2575 2576 2577 2578 báo trước bàn luận, bàn về chặn biểu đồ đồ thị, biểu đồ check sheet đưa ra, chỉ ra bên trái mặt dưới đường gấp khúc gấp khúc, gấp , gấp đầu tư máy đo, đồng hồ đo tần độ tranh, ảnh cơ động, khởi động tần số, nồng độ mua ranh giới tính toán phần trung tâm phụ cận, trung tâm mở ra, trải ra, căng ra phân bố kỹ thuật đào tạo trường hợp of line cực điểm cực hạn, giới hạn cuối cùng, đỉ một chút, một ít vô điều kiện tổng cộng, tổng số tự chủ, kiểm chế đột xuất, bất cứ lúc nào kiểm tra đột xuất trở ngại khó khăn 2579 2580 2581 2582 2583 2584 2585 2586 2587 2588 2589 2590 2591 2592 2593 2594 2595 2596 2597 2598 2599 2600 2601 2602 2603 2604 2605 2606 2607 2608 2609 2610 2611 2612 2613 2614 những vấn đề vướng mắc, khó đóng góp chia sẻ thảo luận vụ việc tham khảo, xem xét tới, tính tới củng cố chart kiểm tra trọng lượng dày độ bằng phẳng Ihlaikom (vendor inhouse) digitizer cụ thể hóa nhỏ vụn, vặt vãnh khác biệt chí mạng đàn đúm block pin tiểu số, số ít thu lại, gom lại tuyển chọn thẳng, không xiên tần số đi lên đi xuống giám sát, quan sát (monitoring) khu vực chờ cấp vật liệu ra line cấp ra line tái sử dụng được điều chỉnh không khác biệt máy móc marking 2615 2616 2617 2618 2619 2620 2621 2622 2623 2624 2625 2626 2627 2628 2629 2630 2631 2632 2633 2634 2635 2636 2637 2638 2639 2640 2641 2642 2643 2644 2645 2646 2647 2648 2649 2650 làm dấu, lựa chọn mẫu đơn, mẫu giấy đáp án ảnh hưởng lượng tồn kho lượng sản xuất rất lớn, rất nhiều tỉ lệ một phần loại hình bước chân nguyên nhân người quan trọng thành viên cốt cán chân chính, tường trình tìm ra định nghĩa trực tiếp đề mục ngày làm, ngày viết độ bền hiệu quả cải tiến đợt một, trước tiên tái hiện lại chỉ tiêu mặt đất nỗi khổ, khổ nạn thích hợp thăm dò, dạm hỏi phù hợp nhất tiêu chuẩn phù hợp nhất cuối cùng kết quả cuối cùng vị trí thứ bậc lựa chọn hệ thống, lĩnh vực, loại 2651 2652 2653 2654 2655 2656 2657 2658 2659 2660 2661 2662 2663 2664 2665 2666 2667 2668 2669 2670 2671 2672 2673 2674 2675 2676 2677 2678 2679 2680 2681 2682 2683 2684 2685 2686 bản kế hoạch phương pháp áp dụng giống nhau nhẹ hạ giọng, làm cho thấp xuống thành phần bắt chước, mô phỏng đi vào lập trường vào công ty quá khứ mô phỏng năng lượng hàng hóa loại tốt cứng, rắn gót chân sand paper, giấy nhám nắp bình, nút chai lòng bàn tay bật lửa thiếu sót yêu quý, gắn bó đi đến làm việc vào ngày nghỉ/ngày ch bảng sản lượng toàn bộ line hành chính nhận biết USB thiết bị đầu cuối im lặng, không phản ứng gì, kh tác động, hiệu quả, ảnh hưởng phần lớn Nhỏ, loại nhỏ can thiệp công suất lấy ra, in ra, rút ra 2687 2688 2689 2690 2691 2692 2693 2694 2695 2696 2697 2698 2699 2700 2701 2702 2703 2704 2705 2706 2707 2708 2709 2710 2711 2712 2713 2714 2715 2716 2717 2718 2719 2720 2721 2722 regualtor , người quản lý thử máy đưa vào vận hành, hoạt động phân bổ, chia tổ chức, hình thành ưu đãi , ưu tiên dụng cụ quan sát trả góp thường ngày thói quen bình thường bất quy tắc quan sát hiện trường tán loạn, lung tung vô ích, không biết được việc gì bảng tốc độ tốc độ thấp chất làm cho đông lại nứt, nẻ nhờ vả giao phó tính nhất quán lưu ý sai số nguy hiểm gián tiếp có khả năng vẽ tùy thuộc tiêu dùng chưa thành thạo sản lượng/người năng suất vận hành giảm bớt, giảm người đi tiên phong người phân tích tên đối tượng kết thúc 2723 2724 2725 2726 2727 2728 2729 2730 2731 2732 2733 2734 2735 2736 2737 2738 2739 2740 2741 2742 2743 2744 2745 2746 2747 2748 2749 2750 2751 2752 2753 2754 2755 2756 2757 2758 nắm, bắt giữ guide, hướng dẫn trọng lực định lượng gần toàn diện, mặt trước cự ly ngắn nhất tòa nhà xa độ dốc, độ nghiêng line sản xuất làm thay đổi tiền vốn phong phú dồi dào, sung túc, đầy đủ chi nhánh bộ dạng ,hình thức số nhân viên nhu cầu vật liễu lỗi tình trạng vật liệu lo lắng chính quy tư cách bồi dưỡng, đào tạo leadership linh kiện bất cẩn dấu vết, vết tích phần, bộ phận tăng cường yếu, thiếu, hư sai lệch tầm mắt thay đổi nguyên do, nguyên nhân 2759 2760 2761 2762 2763 2764 2765 2766 2767 2768 2769 2770 2771 2772 2773 2774 2775 2776 2777 2778 2779 2780 2781 2782 2783 2784 2785 2786 2787 2788 2789 2790 2791 2792 2793 tin tưởng, tin cậy, tín nhiệm thu nhỏ hạn chế, giới hạn hạn độ, giới hạn, limit bổ nhiệm không lên màn hình rõ ràng, nhìn thấy được bàn giao giao việc tiếp quản giao ban ngắn gọn xả stress say trung thực, đầy đủ lưu đồ công đoạn sản phụ, bà bầu bình thường bình thường cho nghỉ việc bao bì, phong bì nghỉ hưu người nghỉ hưu lấy ra in ra (tập tài liệu đã được tiêu chuẩn thao tác thiết bị đo tự hiệu chỉnh máy bôi keo thêm vào gama nhân viên mới thành phần change model quy trình (process) quản lý có tính hệ thống hoạt động bảo dưỡng 2794 2795 2796 2797 2798 2799 2800 2801 2802 2803 2804 2805 2806 2807 2808 2809 2810 2811 2812 2813 2814 2815 2816 2817 2818 2819 2820 2821 2822 2823 2824 2825 2826 2827 2828 2829 chứng nhận công nhân đa kĩ nă chứng nhận nhân lực chính quy toàn công ty Hàm số xuất hàng container độ ẩm thiết bị vận chuyển canopy tiêu chuẩn chất hàng cải tiến chất lượng hạng mục nơi xuất hàng xe tải (truck) xử lý công việc, nhiệm vụ lơ là công việc thi hành nhiệm vụ, công việc rời bỏ công việc nỗ lực trong công việc đảm trách ca ngày/đêm nhập kho xuất kho triển khai sơ đồ triển khai lan truyền cường độ sóng điện định kỳ giai đoạn version thông qua thẩm tra thẩm định biến mất 2830 2831 2832 2833 2834 2835 2836 2837 2838 2839 2840 2841 2842 2843 2844 2845 2846 2847 2848 2849 2850 2851 2852 2853 2854 2855 2856 2857 2858 2859 2860 2861 2862 2863 2864 2865 thao tác, vận hành, điều khiển, đào tạo lại chuẩn bị kế hoạch cứng vị trí phát sinh sức bám, dính service tập trung trào ra, phun ra, nhô lên toàn thể, toàn bộ hiện tượng lõm tape hai mặt đơn vị cường độ làm việc yếu tố gây hại kết quả thấp nhất quán, kiên định tức thời, ngay tức khắc nói thẳng phán đoán cái nhìn, lập trường, quan điểm nhân lực chuyên trách phán đoán sai giảm truy đuổi, truy lùng hiệu lực cuối năm đầu năm minh bạch được quyết định, được quy định phán quyết công minh đồng nhất vật liệu đồng nhất mất dần, tiêu hao đầy đủ 2866 2867 2868 2869 2870 2871 2872 2873 2874 2875 2876 2877 2878 2879 2880 2881 2882 2883 2884 2885 2886 2887 2888 2889 2890 2891 2892 2893 2894 2895 2896 2897 2898 2899 2900 2901 thất bại, hỏng việc hỗ trợ, giúp đỡ trợ lý giám đốc truyền đạt ngày nghỉ nội địa hóa cố định thoát khỏi tuân theo, căn cứ theo phân bố, chia chuẩn bị, thu dọn hạt, phân tử sai số bonding đơn tử đi xiên qua, ngang qua ngắn hạn dài hạn tiếp nhận bản vẽ, bản thiết kế, phác thảo hỏi ánh sáng, màu lửa cổng máy in cổng thông báo #1 tiền nhiệm, tuyển dụng, lựa chọ thâm niên lắp vào, gắn vào, ráp vào đường dây điện nhỏ, loại nhỏ bên ngoài, bề ngoài một phần người điều chỉnh, máy điều chỉn điện áp đầu ra lũy kế 2902 2903 2904 2905 2906 2907 2908 2909 2910 2911 2912 2913 2914 2915 2916 2917 2918 2919 2920 2921 2922 2923 2924 2925 2926 2927 2928 2929 2930 2931 2932 2933 2934 2935 2936 2937 ống total defect, tổng số lỗi tìm, theo đuổi locker kết quả sau cùng xây dựng tiếp nhận thời hạn tiếp nhận set up kiểm chứng phần phát sinh phản ánh tinh thần xóa xóa bỏ, cắt đứt bi quét đi, bị cuốn đi thỏa thuận khăn tay hỏi che giấu tập hợp, tuyển chọn cầm tay thổi hình ảnh vinyl tốc độ ánh sáng điểm tự động máy tách chống tĩnh điện màng chắn phù hợp, khớp jig tháo set xếp để rò rỉ đẩy tần số 2938 2939 2940 2941 2942 2943 2944 2945 2946 2947 2948 2949 2950 2951 2952 2953 2954 2955 2956 2957 2958 2959 2960 2961 2962 2963 2964 2965 2966 2967 2968 2969 2970 2971 2972 2973 hỏng linh kiện lỗi lỏng linh kiện lỗi gắn thiếu lỗi gắn nhầm lỗi thao tác lỗi giả lỗi thật di chuyển line vật liệu kiểm tra tính năng xuất hàng OQC kiểm tra xuất hàng sản xuất thời kì ổn định khoảng cách lệch, không thẳng phát sinh bọt khí hệ thống đo trọng lượng chất pallet lỗi lắp ráp gập, gấp lại tọa độ thông báo, nói cho biết kết thúc hoàn thành, kết thúc cờ lê xuất phát đến nơi vòng tay tĩnh điện bảng kiểm tra máy tính máy cấp board máy dán nhãn ghế dài phủ lên, che đậy, gập lại lựa chọn, chọn làm vỡ 2974 2975 2976 2977 2978 2979 2980 2981 2982 2983 2984 2985 2986 2987 2988 2989 2990 2991 2992 2993 2994 2995 2996 2997 2998 2999 3000 3001 3002 3003 3004 3005 3006 3007 3008 3009 tối thiểu hóa nhắm tới, mục đích là clip carrior, hãng cung cấp, hãng vậ bày ra, chỉ ra, chỉ ra tháng trước quyển sổ ghi chép, note tập vở chèn, làm cố định kiểm tra ngoại quan lệch, nghiêng bằng phằng ngay ngắn liên quan tới, đối với, về bản tiêu chuẩn yếu tố cơ bản đồng nhất chất lượng đồng nhất đưa vào, sử dụng sau cùng, cuối cùng niềm tự hào, kiêu hãnh thợ hàn máy hàn part-time tạm nghỉ việc đi làm đều, đi làm không nghỉ nghỉ làm tỉ lệ nghỉ làm nghỉ không xin phép nghỉ làm dài hạn bộ phẩn chủ quản lắp ráp đơn thuần kiểm tra chi tiết hành vi lắp ráp lại nhân viên thực tập 3010 3011 3012 3013 3014 3015 3016 3017 3018 3019 3020 3021 3022 3023 3024 3025 3026 3027 3028 3029 3030 3031 3032 3033 3034 3035 3036 3037 3038 3039 3040 3041 3042 3043 3044 3045 thu thập đồng nghiệp phục chức sa thải bị sa thải lên tới, đi đến, gọi là gì đó trong bộ phận nhân viên thay đổi công việc cấp phát loại tiêu chuẩn chưa chứng nhận xây dựng kế hoạch nguyên tắc chứng nhận lại thực hiên biểu dương, khen thưởng biểu dương, khen thưởng kỉ luật xử lý kỉ luật nhanh chóng, ngắn gọn xử lý nhanh chóng xử lý nhầm kết quả đánh giá giấy chứng nhận người quản lý hiện trường bộ phận sản xuất tình trạng vận hành bộ phận chất lượng đánh giá năng lực kỹ năng thực tế chứng nhận công việc đối tượng riêng rẽ, riêng lẻ tách bạch, khác biệt công việc thực tế quen công việc 3046 3047 3048 3049 3050 3051 3052 3053 3054 3055 3056 3057 3058 3059 3060 3061 3062 3063 3064 3065 3066 3067 3068 3069 3070 3071 3072 3073 3074 3075 3076 3077 3078 3079 3080 3081 nước thải thu và dùng từng hàng mục, theo từng hạng đối ứng, đối phó, giải quyết lỗi trọng điểm phân biệt cứng rắn, vững chắc cầm, nắm ra đề thi, ra đề mục tỉ lệ người ra đề thi cotter, khóa, chốt, then sóng điện, bị hư hại hoàn toàn antena màng quan tâm đối tượng bị giảm biên chế thất bại thi hành người thực thi hứa, cuộc hẹn nghiêm khắc đặc điểm, tính cách hợp lý, công bằng làm việc liên tục chứng chỉ, chứng nhận bằng chứng nhìn ra, ngoảnh ra, đối diện với cũ, old cũ Nhiều, vĩ đại công nghiệp công nghiệp hóa nổi tiếng chỉ định, bổ nhiệm cũ, hư, rách 3082 3083 3084 3085 3086 3087 3088 3089 3090 3091 3092 3093 3094 3095 3096 3097 3098 3099 3100 3101 3102 3103 3104 3105 3106 3107 3108 3109 3110 3111 3112 3113 3114 3115 3116 3117 nhìn nhầm tai nạn nghề nghiệp cây gậy hàm ý độ cao cọc công việc chung bao gồm tổ chức thủ tục, trình tự thủ tục nhân viên làm một ngày lượng sử dụng nước uống năm tới đơn giá tiền nước lót, rải, trải số dư cấp, phát cấp giấy chứng nhận phát minh thủ tục cấp phát trạng thái ban đầu rác thải (trong sản xuất) chất thải nước thải tổng lại, gộp lại tổng số lỗi đặc biệt torque (lực bắt vít) phù hợp, vừa vặn bị trộn lẫn, bị pha lẫn pha trộn hỗn hợp đào tạo lý thuyết đào tạo thực tế 3118 3119 3120 3121 3122 3123 3124 3125 3126 3127 3128 3129 3130 3131 3132 3133 3134 3135 3136 3137 3138 3139 3140 3141 3142 3143 3144 3145 3146 3147 3148 3149 3150 3151 3152 3153 bị đứt bị gãy bị xước máy rom coppy ghé vào, ghé qua chiếm ~ % phản chiếu, đối chiếu trong lúc, ngay trong lúc, ngay, ngã, đổ gục xuống là sự lựa chọn tốt nếu như làm g bán tín bán nghi phổ biến khóa, treo vào mở ra, thoải mái cửa vào, lối vào thùng hộp nguyên nhân, lý do bến xe ồn ào, xôn xao tấm tắc đối diện mở rộng, khai thông cục bộ hơi nóng âm ỉ nito chịu lửa thỉnh cầu, mong muốn, yêu cầu giảm một nửa theo đúng như vậy, theo trạng t chiếm hữu, sở hữu dọn dẹp, xóa bỏ vứt rác chế độ mục đích tên tiêu chuẩn hiện trường sản xuất 3154 3155 3156 3157 3158 3159 3160 3161 3162 3163 3164 3165 3166 3167 3168 3169 3170 3171 3172 3173 3174 3175 3176 3177 3178 3179 3180 3181 3182 3183 3184 3185 3186 3187 3188 3189 huấn luyện, đào tạo bản thân công việc nâng cao, đưa lên, đẩy mạnh h phạm vi áp dụng thợ sửa chữa thợ sửa chữa máy song song đa kĩ năng chuyển động bị thay đổi nghỉ bệnh người chứng nhận nhân viên cũ quản lý quản lý chất lượng không định kì technical team nhân viên mới đồng ý, đồng điệu, cùng nhịp, khẩn cấp code đưa ra, mang ra thiết lập, thành lập sửa đổi hoặc phế bỏ, mở ra & đó cầu giao, công tắc công tắc tự động stock percent nhắm mắt tổ chức, hình thành counter scrap tính RMA chỉ định bung linh kiện 3190 3191 3192 3193 3194 3195 3196 3197 3198 3199 3200 3201 3202 3203 3204 3205 3206 3207 3208 3209 3210 3211 3212 3213 3214 3215 3216 3217 3218 3219 3220 3221 3222 3223 3224 3225 nói chuyện, cười nói dãn ra, cháy quyết định đơn vị biểu thị tính nhất quán phức tạp kết quả đo mấy lần hạng mục công việc cải tiến thao tác quan sát vận chuyển vật liệu không còn cách nào khác nội dung công việc chậm chạp truy hỏi tên công đoạn thao tác trên line toàn bộ công đoạn biến động rất, cực kì, dữ dội số lần phát sinh bình quân năng lực sản xuất liên tục ảnh hưởng được phản ánh nhân viên chính quy cảm ứng điện tác dụng cảm ứng thời gian phân tích giảm bớt bôi quay lại nhìn, nghĩ lại, hồi tưởng cần thiết holder 3226 3227 3228 3229 3230 3231 3232 3233 3234 3235 3236 3237 3238 3239 3240 3241 3242 3243 3244 3245 3246 3247 3248 3249 3250 3251 3252 3253 3254 3255 3256 3257 3258 3259 3260 3261 động lực hình zích zắc nghiêng độ nghiêng mặt ngang trước cải tiến sau cải tiến kết hợp trọng tâm giấy bọc cắt đứt tăng giảm nhân viên năng suất được giảm trang bị phân thừa tấm bảng nhất định chất, tích lũy không năng suất thêm cỡ trung bình cỡ nhỏ cỡ lớn không động lực hành trình khu vực phụ trách địa phương quay trở lại tăng tốc chuyên dụng đồng nghiệp sự tóm tắt đi họp tài liệu 3262 3263 3264 3265 3266 3267 3268 3269 3270 3271 3272 3273 3274 3275 3276 3277 3278 3279 3280 3281 3282 3283 3284 3285 3286 3287 3288 3289 3290 3291 3292 3293 3294 3295 3296 3297 danh sách bản thảo sinh mệnh lương tháng chân không chọn ra, quyết định hạn mức không giới hạn, vô hạn hạn định lọc, cách bước, bỏ qua lọc máy lọc từ chối raw material tổn thất, thiệt hại kiểm tra toàn bộ sharp, sắc biến màu, đổi màu bóng láng, sáng loáng xung quanh, lân cận hạng mục kiểm tra yếu lược, cái nhìn, cái ý chính mạ phương pháp quản lý co nhiệt đoàn kết lộ ra, hiện ra chào đón, tiếp chéo sáng kiến hay, phương án hay độ sáng tối chênh lệch, khác biệt sự khác biệt nhỏ sự khác biệt không đáng kể củng cố, tăng cường giữa, trung tâm, tâm 3298 3299 3300 3301 3302 3303 3304 3305 3306 3307 3308 3309 3310 3311 3312 3313 3314 3315 3316 3317 3318 3319 3320 3321 3322 3323 3324 3325 3326 3327 3328 3329 3330 3331 3332 3333 thời hạn hiệu lực loud ban hành, phát tán, gửi, lệnh lỡ ra, giá mà, nếu tính chất của vấn đề film thấm nước, hấp thu hấp thụ nhiệt làm tan ra, rã đông tăng biến động đính kèm tên sản phẩm inox toàn bộ, nguyên vẹn điểm khó khăn, điểm không tốt điều thắc mắc, vướng mắc, khó tìm ra, find out nghe lắng nghe khó khăn lau chùi lau bụi quét bụi nhấc lên swap test chửi, mắng phương án cụ thể phản chứng chứng minh ngược lại dẫn chứng phương hướng chủ trương phương sách, phương án thông minh, sáng suốt chủ trương sáng suốt sức chống đỡ 3334 3335 3336 3337 3338 3339 3340 3341 3342 3343 3344 3345 3346 3347 3348 3349 3350 3351 3352 3353 3354 3355 3356 3357 3358 3359 3360 3361 3362 3363 3364 3365 3366 3367 3368 3369 lồi ra, thừa ra làm bất tiện coating, lớp phủ ngoài chỗ nối, đầu nối đường kính trong tu sửa số trang đương nhật, trong ngày phương pháp đánh giá đường viền gây ra cho phép giới hạn lãnh thổ, phạm vi điều tra lại lan ra, lan tỏa, phát sinh ra mặt sau, phía sau chân không bọc chân không metal, kim loại radiation shielding sheet vết nhăn phân biệt, tách biệt hiệ vật, hàng hóa hiện có bề mặt, mặt ngoài hình thức tên khách hàng đồ thị bọc giấy hai mặt hai lần, hai lớp dấu ngoặc đơn Aluminum nhôm dấu vân tay hệ số mẫu số 3370 3371 3372 3373 3374 3375 3376 3377 3378 3379 3380 3381 3382 3383 3384 3385 3386 3387 3388 3389 3390 3391 3392 3393 3394 3395 3396 3397 3398 3399 3400 3401 3402 3403 3404 3405 tử số tham gia người tham gia sâu, độ sâu bỏ qua, trượt, nhỡ, không kịp sự thật che giấu sự thật lừa dối checking window tiếp tục phát ngấy, phát ngán bong coupler thiết bị phát tín hiệu GPS thiết bị chia RF cable sắp xếp trật tự robot bức tường mặt bên đối tượng đầu vít (thanh sắt dài nhỏ trong công đoạn sau nguyên điểm, điểm xuất phát điều chỉnh, điều tiết kĩ năng reset chính thức thông tin chung người cũ người mới tigon tổ chức mạnh tiền thưởng đón sắt thăng cấp gửi 3406 3407 3408 3409 3410 3411 3412 3413 3414 3415 3416 3417 3418 3419 3420 3421 3422 3423 3424 3425 3426 3427 3428 3429 3430 3431 3432 3433 3434 3435 3436 3437 3438 3439 3440 3441 căng thẳng cơ bản tình trạng căng thẳng thư giãn giảm bớt sự căng thẳng bầu không khí căng thẳng nồng độ bàn coi thường, bỏ ngoài tai vênh váo, xấc láo bệnh đau đầu cơn đau đầu càng nặng hơn reaction, phản ứng lại sự đo lường trục vết nhăn bùng nổ, vỡ ra, bung ra, rách bị nứt, tách ra không mạ xâm phạm tia phóng xạ nhẵn, đẹp, tốt nỗ lực quyền phê duyệt tài liệu chờ phê duyệt giữa, trong số khó khăn, vất vả sheet dây thít trục bắt vít bắt vít tự động bắt vít bằng tay trục hộp cấp vít lục (thanh dài hình lục giác để tua vít 1 cạnh 3442 3443 3444 3445 3446 3447 3448 3449 3450 3451 3452 3453 3454 3455 3456 3457 3458 3459 3460 3461 3462 3463 3464 3465 3466 3467 3468 3469 3470 3471 3472 3473 3474 3475 3476 3477 mỏ lết tua vít 4 múi máy nén khí búa mỡ ốc lỏng tiêu hao pattern, mẫu dạng sóng độ sáng control, kiểm soát interface khối block ở carrier cái giũa buộc va chạm đồng mạ đồng khoan sạc điện sạc pin vaccum pít tông (piston), van đẩy chuyển động của pít tông tọa độ bên trái bên phải blow xả khí tò mò tin tức trả lại hoãn single hoãn vô thời hạn 3478 3479 3480 3481 3482 3483 3484 3485 3486 3487 3488 3489 3490 3491 3492 3493 3494 3495 3496 3497 3498 3499 3500 3501 3502 3503 3504 3505 3506 3507 3508 3509 3510 3511 3512 3513 cho hoãn không gian, chỗ trống transfer bản thông số sản xuất vật liệu thông số phác thảo thị trường global label niêm phong niêm phong, con dấu cái ấn chuyển giao bị phá hủy do hỏa hoạn (damge b góc, xó, ngóc ngách corner máy ép nhiệt kỹ sư ứng dụng, vận dụng Flip cover công nghệ tiêu chuẩn hóa tính tin cậy ổn định hóa thể chế sản xuất toàn thể, phần trước tính toàn thể thiết lập định nghĩa pocket (túi) giả da đâm vào nhau khó khăn lỗi hàn bằng chì giảm xuống, hạ xuống tốc độ thấp, giảm tốc tốc độ cao tốc độ trung bình 3514 3515 3516 3517 3518 3519 3520 3521 3522 3523 3524 3525 3526 3527 3528 3529 3530 3531 3532 3533 3534 3535 3536 3537 3538 3539 3540 3541 3542 3543 3544 3545 3546 3547 3548 3549 đúng lúc, khi gặp sự thật cài đặt bỏ đi, vứt đi lệnh, mệnh lệnh vị trí chờ không đầu, acephalia xuyên thấu vát mép tap nam châm trốn tránh Lấy vợ cylinder a screw thread (ren đinh ốc) quay không sleeve spare part list UNIQE TECHNO VINA bản thảo đùa giỡn véo tai sổ tay hướng dẫn để lại, bỏ lại, rơi, quên phá chế, đánh hộp mực, méo hỏng, hư hại thể tích bôi dầu bôi trơn, dầu nhớt mảnh vải, miếng vải chiều rộng, bề rộng, chiều ngan sản xuất thời gian làm việc tạm dừng máy móc, cơ chế, kĩ thuật, kĩ xả 3550 3551 3552 3553 3554 3555 3556 3557 3558 3559 3560 3561 3562 3563 3564 3565 3566 3567 3568 3569 3570 3571 3572 3573 3574 3575 3576 3577 3578 3579 3580 3581 3582 3583 3584 3585 nhận được không xuất hiện preheat hợp kim sự khuyến khích hạng mục khuyến khích điểm gắn dao vệ sinh thiếc cầm tay dung dịch vệ sinh hồng phớt, phơn phớt hồng gắn tự động sự tĩnh điện thừa thiếc gờ, mép bìa dùng tay sờ vào cái gì ăn mòn tủ điện bảo dưỡng tắt đèn điều hòa trạm xăng linh kiện tiêu chuẩn linh kiện đặc biệt màu vàng nhạt phụ lục nhiệt độ nóng chảy outsourcing leader sub leader san lấp mặt bằng phần định vị, chốt định vị (suppo vệ sinh bằng tay (manual cleani sấy keo độ nhớt through rate 3586 3587 3588 3589 3590 3591 3592 3593 3594 3595 3596 3597 3598 3599 3600 3601 3602 3603 3604 3605 3606 3607 3608 3609 3610 3611 3612 3613 3614 3615 3616 3617 3618 3619 3620 3621 limit smd (surface mount device) tape nối chong chóng xác định hướng gi screw chuột tích hợp DC power cable thước kẹp, venier caplipers dung môi, solvent sản xuất thử tên viết tắt bột cách điện nội tác hóa công thức tính số vụ số vụ xử lý tính tới xem xét tới đình trệ, tắc nghẽn quyết đinh, xác nhận, thông qu tạo code sổ chấm công nối song song nối nối tiếp cháy hỏng stock lỗ mở reset góc khuôn buổi nói chuyện thân mật chip Kiểm tra tọa độ độ xoay, góc độ khoang building lỗi phát sinh do quá trình vận 3622 3623 3624 3625 3626 3627 3628 3629 3630 3631 3632 3633 3634 3635 3636 3637 3638 3639 3640 3641 3642 3643 3644 3645 3646 3647 3648 3649 3650 3651 3652 3653 3654 3655 3656 3657 kiểm kê chân đồng vết đâm loang sơn thanh toán hóa đơn vernier calipers bản mạch, PCB chứng nhận đào tạo lever mụn sơn đường mạch độ dính cầu linh kiện điều khiển từ xa rạn nứt lật đứng linh kiện cư trú khấu hao thành tiền chênh lệch áp suất đồ gá 주간고정 업무 과부족 총무 관리 금도금 보임 금도금 안 보임 명단 면담 3658 3659 3660 3661 3662 3663 3664 3665 3666 3667 3668 3669 3670 3671 3672 3673 3674 3675 3676 3677 3678 3679 3680 3681 3682 3683 3684 3685 3686 3687 3688 3689 3690 3691 3692 진단 전배 확산 # sample 인당 생산 대수 잔업 특근 주간조 후근조 야간조 협소하다 자투리 자재 유기하다 역배열 정배열 CNC 공정 작업 복장 귀마개 방진 마스크 고글 라텍스 장갑 앞치마 슬리퍼 화학물질 공정 방독 마스크 내화학 장갑 내화학 코드 방진 안전화 방치다 스테이플러 비상 의약품 도수관 정압계 쏘이다 생산량 추적 테이블 도면 #실물 3693 3694 3695 3696 3697 3698 3699 3700 3701 3702 3703 3704 3705 3706 3707 무전기 M/M 보관대 납잔사 호수 경광등 이송 FIFO (선입 선출) 수리 열화상 카메라 모터 코일 작업공수 작업 비공수 저장고 찌꺼기 Inline Offline Lò Inline= Reflow = Lò hàn thiếc Loò Offline = Reflow underfill = lò sấy keo X 선 = Xray장비 이중 door 외주 구성 청정도 관리 덕트 부하 시간 자재곡 재전송 삼가해 주십시오 보유하다 시상하다 정반 판분리속도 연마 납 자동 보충 납기 spec를 만족하는 가? 기준을 충족하는가? 대각선 끝단부 -> Screw 끝단부 정위치 -> 정위치 없는 공구들 방치 유휴 반출증 해체 pocket 현상 = 자재가 pocket에서 안 빠지는 현 자재가 vinyl에 붙인다 뒤집히다 근무 시작전 Squeegee Blade 바깥쪽 원인(잠재인자) 근치 0% 전체 막힘 불량 왕복→ 편도 정합성 내실화 정합성 임명 해임 격막 침범으로 불량 판정 용이하다 변칙 작업 솔더 입자 Reel Pocket에서 자재가 빠지지 않는 문제 보드 수리 미숙 동판 훼손 불량 사용 시 의미를 크게 두지는 않습니다 타원형 단종 상사 > GH 94 GH 92 일부 .lot 자재 설비조작 별말씀을요 명인은 최종적으로 만들어지는 결과 추적하다 Teaching판정 Image생성 설정 유리 전이 온도 칙소제 지표를 왜곡하다 물품 수령 모로섬 = 기울임 부품혼입 오삽 덜삽입 Teaching Image생성 옵션 활성화하다 지표 왜곡 지표 악화 LOT 투입 중지 근접자재 터치로 인한 장착 미삽 불량 발생 불량 발생 lot 투입 중지 초도 공정 젖음성 강화품 모로섬 신뢰성 Part 고착성 시험 연배열 랜덤 Kohyoung-MAOI table 평탄도 자재유동 스프링 근치가능> 인당장착점수 수리샵 서약서 수지 도포 궤적 수신인 미개봉으로 다시 보냅니다 PCB 더미 고질적인 문제 예방보전 조회 = apply 마름모꼴 전류 스테이지 솔더 비산 불량 기압 칙소제 라인 변천사 통제 MES 2.0 연계 박막 브릿지(외부) > không download được 질기다 부품품질 단품 14EA 분석 의뢰 spring 지름 증가 NTF ATE Particle 인도/인수 며느리 시어머니 - 며느리 갈등 발생시킴 대여 하다 Chain늘어짐 원인 불분명/원인 불명 안녕하세요 매번 염치 불구하고 도움만 요청드려 정말 죄송합니다 선행품질 초음파 에어건 분사 치장 적치 와/과 … 반비례하다 미리 고마워요 chemical warranty letter에 제작사의 사인 및 도장 필요합니다 물질안전보건자료 보조 block 높이 과납 녹화 JIG 최외곽 Gono JIG 부품품질 부품품질을 통해 LSI 추가 섹션 분석 의뢰 요청 생산 후 남은 자재 소수점 선행 품질 낙점율 무단결근 그러시군요 (더 좋음) > 그러시네요 바람개비 모니터와 접촉되어 설비 도색 벗겨짐 푯말대 short 대체 석정반 구호제창하다 작업시작시점 어수선없이 바로 작업 두발 복수라인 바닥구획선 서가 반성 저항, 콘덴서 스티커 끈끈이 미제거 부착물 고품격의 인체공학적 디자인 내구성 골무 유효 돌출 없는지 확인 하드웨어의 구성이 비교적 간단하 므로 구조가 튼튼하고 장기간 사용 에도 변형이나 잔고장이 없음 기 제작분 유지보수 기본 공급 부품 예비 부품 IP 나왔습니다 하기 내용을 참고하세요 아래 내용을 봐주세요 정산하다 인력을 차출하다 설비 보전 능력 등급제 진행 테이프 벗겨짐 IF 커넥터 부품 포켓 커버에 부품이 접착되다 단품 리드 단품 구성원 받침대 고정이 부정확 하게 되어서 노즐 고정이 견고하게 되도록 솔더 공급 노즐 받침대 변경 유리 점 갱신 이론 교육 > 자재가 비닐 테이프 달라 붙음 발생 = 자재 Feeding 시 자재가 Vinyl 에 붙어서 Loss 발생 2. 포켓에서 자재가 떨어지지 않음 Dispatcher order / 주재원 발령장 FPCB 씹힘 connector 뭉게짐 = 커넥터 함몰 불량 추정 끈적거리다 불량 원인 및 업체 대책서 요청 하한치 쏠림 사용기간이 지났을 경우 교체한다 Html 확장자 수지 뭉침 스며들다 분전반 현장 천장 급/배기부 항온기 항습기 수삽 직사광선을 차단하기 위해 비품 베트남사회주의공화국 머임마 PCB SR 0.05mm 작업 NOZZLE끝단에 매침 현상 발생 WPC WPT PCB 이탈 현상 수작업 와이퍼 릴 와이퍼 스크류 체결 지그의 스크류 가이드 홀 전동 드라이버가 비스듬히 체결 됨 접착력 저하 소요 기구개발1그룹 카메라 빛번짐 불용 뭉치다 각별히 신경써 주시길 부탁드립니다 관용 미비한 점을 보완하다 은박 보푸라기 원가절감/원가혁신 높이 초과 분동 인주 가점/감점 메모 결재 합창단 SMD 낙점율 고무 페킹 고리 용접 1인 완결 수율 결함 고배율 현미경 하위 버전 스막룸 설비기사 호출 협착 현안 PCB 끼임 동기화 제어기 전원 중단 랜덤 PC 백신 만능 포장지 찌그러지다 밀보하다 적외선 이격 젠더 임가공비 용량 Delamination (딜라미네이션) 노즐 흡입력 방재파트 삼성물산 매각 납토출캔 초도품, 초물 board 조작 인증 -> 인증서 부하 징계 당하다 돌출 간섭 Line간 배면 배치 만점 봉지 - 봉투 Magazine Bufer →Loader로 Top magazine 물류 자동화 AGV = Top 대기 물류 자동화 AGV 다듬다 불량 자재 오 투입 방지 시스템 선행품질 관리 보여지다 …에 영향을 주다 대출받다 한수 진동판, front speaker 다운 上,下 vacuum 압력계 손뼉을 치다 고개를 끄덕이다 친정아버지 손자 퉁명스럽다 살피다 수지경화로 뒤쪽 Unloader 설비 PCB위치 Over Position 사로잡다 뿌리 - 줄기 - 잎 데우다 이형 마운터 유치 총무부서 국부 공조 균일한 품질을 확보하기 위함 녹는점=어는점 증발 노사 파트 어디로 모실까요? 사주풀이하다 부진 재고 Kitting자재 무인 자동 운반, 상/하차 편심 개명하다 총각 노총각 Aircon 가습기 전진-후진 추적 따봉 PCB 가이드핀 기준홀 출장품의 Process 정립 대책 수립 Tape 접착력 급격 등급 자이로 센서 사업부에 정책 예외요청을 하도록 하겠습니다 제조기술 앞줄 _ 뒷줄 부모님이 점찍어주신거? 대여폰 통신비 PCB 찌꺼기 인쇄 체적불량 주기: 분기? 반기? 설비 보전 잘함- 보통 -노력요함 상위-중위-하위 증감 magazine label 효과 미비 HQE 공정기술파트 직급-직무 창립일 조직활성화 EOS/ESD 전문가 과정 이수 솔더 융착 안됨 육안 식별 불가 감가상각비 절정을 향하여 = 최고를 향하여 클램프를 풀어 버리는 현상 인쇄튐 (흑점) 충/방전 MIC 내부 진동판 수지튐 불량 분임원 제기하다 내압 SA(Serge Absorber) 개봉후 48시간 경과시 폐기 PRA 목표를 달성하지 않았어요 (X) -> 목표를 달성하지 못했어요 (O) 유해 화학물질로부터 보호함 설비팀 인증 자격 PCB 배출 guide 공상적인 제안, 현실성 결여 등 구체적 대안이 없는 과제 코드 채번 Size 확대 방열 성능 Chip Bridge 검사윈도우 수직-수평 이치화값 찐성분 기여 보납 자삽 삼성전기등 계열사 인력 충원 드레크 관계 아들: 자 딸:녀 보호비닐 EDGE와 QR 바코드 겹침 솔더볼 비산 절전Mode 느슨하다 뒤집힘= upside down 입식 > 저희 둘다 많이 벌지는 않아요 화재 수지도포 Point와 많이 이격되어 있는 부품 영업 비밀 유의차 없음 Operator 무인화 기초 토대 구축 능률 균일 품질 확보 투자 품의 경영 … 수직/ 측면 조명 인식 용기 수율 근접센서 카트리지 부속품 설비 수명 브러쉬 기존 점착제 접착 → 열 가압 전마실 신호 송출 초기 수급 문제 수집 기계 신호단락 유연성 볼부쉬 샤프트 통행료/ 통행 요금 70% 유급휴가 진행 떠 안다 Spec 하한치 근접 LCD무 PBA 유격 공차 활쏘기 솔더 타오름 개취수 선인장 유동이 있다 분무식 가습기 초순수 증류수 요지부동 쇼필터 먹지 일당 일수 대졸사원 이형자재 염가형 수입 검사 시건장치 Metal Mask 거치 Jig 적용 (수세척 및 장비점검시 설비별로 직접 확인해야만 온도 확인 가능 홀대 전압 드랍 추출 눌림 화재 화재를 진압하다 콘덴서 코일 과부 베어링 보드 끼임 발생 귀하 EOCR ELB MCCB 효율 저하됨 얇은 실 형태의 Solder Bridge Fail AF & Fail OIS 유연하게 적용하다 노후하다/노후화되다 보호해지 피팅 암호 체크하이트 포인트 설정 시 제일 높 은 자재 설정, 쉴드캔 Point는 난반 사로 위치 설정 금지 커서 품의/발주 → 입고 → 자금집행 화면을 빠져 나간다 개선 과제 도출 경영혁신센터 임원 인사 PGM 종료 부풀어오름 RCV 보호 Tape 접착강도 강함 보푸라기 1834주차포함 이후 LOT 전량 개선품 치석제거(Scaling) 요청하신 자료 송부 드립니다 과부하 식염수 BOM 아크 방전 발생 연차 휴가 균일 품질 확보 경미사고 국경일 Printing Up With Zero Force 보드 외측 > 보드 평탄화 Solder 새어 나옴 Octa 보호 Vinyl Size가 커 Set를 RF Cal Jig에 안착 시 B’d IFC Jig의 Test IF간 Vinyl 간섭 발생으로 Power On 불량 발생 - 개선 내용: RnD 협업하여 Octa Vinyl Size 축소 검토 loss 청구 과출 압축암호 오리피스 한글 초청장 신원증명서 납세사실증명 사업자등록증명 인감증명 사용 인감계 24구수계측기 6대 차폐필름 내 층간 박리 불량 유관부서 작업 전 안전 확보 작업자 실수로 RF Cal Test 전,후 Set Mixing Battery 미 조립 모델 호수 철심 제어기 2표본 분산 검정 원가 혁신 원뿔 원뿔대 삼각뿔 사다리꼴 Đường viền 등고선도 Độ dày bề mặt 표면도 Screw Feeder 부진재고 상측 (도) 측면도 담프라박스 변 chỉ change code tạm thời (M2M) chứ ko thay đổi BOM 동박겹 PD : Photo diode 단축> 실시간 가동상태 및 Parameter Data 연질 Hose 상한 하한 이젤 Proximity(근조도) Sensor Tape Reel에 제품 보호용 가이드 추가하여 예산 경비 UPS가 정전이 발생 했을 때 비상발 전기 형태로 가동되어 설비에 전원 이 꺼지지 않고 연결 시켜 주는 기 능 SMD Reflow의 경우 정전으로 인 해 전원 차단 시 설부 내부에 있는 B’d를 전부 폐기 시켜야 하기 때문 에 이러한 유실을 방지하기 위해 만들 어 놓은 장치 수령 순환 방음벽 흡음재 열화 기본소양 직무이론 SEV 70um 6ea/3258ea 불량 5ea : 박리지 제거 시 테이프 탈거 1ea : 테이프 미부착 SIA( Smart IoT Answer ) 오역 신동_구동 부득이하다 Dip pin 신규 설비 (SCM2) 기본 옵션으로 탑재 PCB 휨 기울기 보상 기능 없음 Conveyor In/Out 배기 Duct 배기량 : 150CFM 이상 Reflow 중간 배기 Duct 배기량 : 350 CFM 내작카메라 정정드립니다 조속히 근조도센서 Tape 개선자재 조달 찌그러짐 작업전 방습 보관함 알 보드 분할/병합 인도자/인수자 가시화 배꼽 1보 철망/ Mesh 철망 눈부심 조도의 가변을 필요로 하는 구역은 조광기로 조도의 밝기를 조절 발췌 Profile 냉각 기울기 Spec 실무자 세척 관련 업무 증가 감소 및 제조설비 유틸리티에 센서를 연결 하여 에너지 사용량 Data를 DB에 저장 처방 문제투성이다 전력 사용량 자동검침 및 가시화 정합성 - 대형 Reflow 설비는 일반 Reflow 설비(Heller 社)와 달리 Auto cleaning과 Gen box의 기능 없음. . Auto cleaning : 전 구간 고온 으로 3시간 가량 리플로우 내부의 flux를 태워 배기덕트로 배출시키 는 기능 . Gen box : 기화상태의 flux가 배출되지 못할경우, 내부 순환후 액 화상태에서 집진되는 box 양반이 못 되겠네요 급기 > Z-Clamp Side-Clamp방식 영문 국문 이웃하는 부품 부품 몸체 인쇄 Set-up Data 불량현상에 따라 변경 적용 태인이형 한테 안부 전해주고 비상주 근무구역(2개소) 모서리 둥근 사각형 부피 쾌적한 작업 현장 환경 조성 및 유지 질식사고 그립이 set를 잡다 경조사(비) 복수견적 한화테크윈에 프로그램을 요청해보셨나요 스케쥴을 짜다 PGM을 짜다 혼류기능 T/F 회의체 Vocational School 라인의 용어 보고서 한국어 클린 부스 공정 LCD 압착기 pre-filter, 프리-필터 지그 알코 쟁반, 트레이 제전매트 테이프 컨베어(conveyor) 조도 센서(light sensor), 광센서 리스트 스트랩 continuous wirst strap monitor, 리스트 스트랩 모니터 조립 공정(assembly) 작업대 부품 부품 쟁반(트레이) 손으로 스크류 체결기 이온 노즐 (ion nozzle ) 라벨 스캔 설비 박스 핀셋 스크류 Cal (칼) 공정 자동 테스트 설비 컴퓨터 자동 스크류 체결기 전원 장치, power supply 전기콘센트 (electric outlet, electric consents) 매거진 제전신발 불량 스티커 스위치 (switch) production order tranfer oder 배터리 랙 비닐 작업 안내서/ 작업지도서 공정 담당 사원 성명 테이블 매거진 프린터 라벨 CPU CMU 프런트 긴 LCD 케이블 FPCB, 짧은 LCD 케이블 큰/작은 스피커 큰/작은 카메라 (캄) 보드 side key 사이드 키 RCV (receiver) 이어폰 이어 잭 긴/짧은 안테나 쉴드캔 동판 롬 훅 모터 소스 케이블 (source cable) led, 레드 브래킷 심 소켓 배터리 홈키 자동 스크류 체결기 채크 리스트 생산량 추적 테이블 (output tracking table) LCD TSP PN 에어컨 랜 (lan), 전등 프린터, 인쇄기 폐기기 전선 줄자 컴퓨터 전화기 스피커 무전기 바인더 (binder) 레이저 펜 현미경, 돋보기 키보드 수첩 서류 파일 상자/ 서류 상자 약장 소화기 복사기 도표 팔레트 한국어 집게 심 호치키스 = 스테이플러 선풍기 게시판 메모지 유니폼 배기팬 화이트보드 가위 칼 형광펜 카본지 화면 영상기 기둥 크림 솔더 (cream solder) 정수기 탈의실 원형 테이블 휴게실 회의실 펜치 장갑 마스크 수건 파티션(partition) 불량 스티커 보안 스티커 production order transfer order 조직도 먼지 구동 기준선 스위치 테이프 양면테이프 보드마커 탁사용 달력 백지 포장해체 제전 해체칼 사출 서류함 키팅 구역 서랍 스캐너 노트북 잠금 장치 페인트 고무줄 전동 driver 자화기 (자석) 스크류 공급기 납땜하다 (솔더링) 뽈대 도체 테이프 밴트 (band) 계측기 메모리 카드 (memory car) 동판 컴퓨터 충전기 창고 구역 종이컵 휴지통 여수증 반제품 복도 보안 백 캐비닛 (cabinets) 좌석표 명찰 (nameplate), 이름표 주차장 천장 팩스 방음벽 보안문 검색 겐 파이프 ( gen pipe) 조절하다 시말서 협력사, 벤더, 업체 멘터 빈트레이 부하율 3정(정품, 정량, 정위치) 양품 케이블 물류표 전자 저율 미사용품 분임조 빗자루 슬로건 잉크 야간 주간 교대 표준라인 바퀴 바닥 격벽 볼펜 측벽 견고하다 컴푸터 마우스 사이클 타임 넥크 타임 택트 타임 LOB 동기화 계단 보안 카메라 스크류 모이는 스틱 소프트웨어 하드웨어 운영 회사지도 transfer 대차 Gap불량 원자재 합치하다 PO 스캔 토크 유색 방진 방습 부착하다 안착하다 구석, 모서리 그룹핑하다 깨짐 누락되다 BT동작불량 단제품 들뜸 뒤집하다 배치 부품파손 낙하 사물함 신축 부착하다 외관불량 이상 작업불량 기능불량 저장하다 적재하다 제거하다 제전 중점 관리 진동무 터치 판정 휘어지다 훼손되다 프런트 이물 꺼내다 방사 위험부위 위험경고표지 오삽 역삽 벨소리 불량 카메라 흐림 LCD흑점불량 제조 년월일 압력계 정기적다 적절하다 분리하다 구분하다 충분하다 위험 물질 불연성 자재 상반기 하반기 사분기 제1 분기 단가 정돈하다 청결하다 누름 적정 단수 재정비하다 확보하다 power user 교체 정상 작동 근무복 내제화 산화 측정하다 칩 녹다 기판 복사판 적정량 의심 접합면 소납 상온 무선 수작업 지수 이전 지수 현재 지수 사용량 특이불량 원자 창고 적정하다 배출하다 부도체 대전 작업효율 유실 작업지도서 공정 선행 생산 가속도 sensor 미삽 입고 현황 개선 대책 기능검사 순서도 출하 간격 편차 인수인계서 수리 조립불량 흑점 진동약함 극성 미세하다 오류 면봉 분리기 기준선 설치 청구하다 선별 낙서 사포 동일한 품질 확보하다 참고하다 부품파손불량 중량 측정 온도차이 검사기대 이물이 묻다 메뉴얼 형상 점검자 점검주기 담당자 근로자 작업장소 보호구 유지하다 지시 자체 점검 마찰 접촉 속도 라벨을 감다 끊기다 이음 빛샘 sub key 인식불량 Led 약함 power on 불량 LCD무 검출하다 유지보수/ 예방보전 경화 이물질 재고 플랭카트 비정규 물류 올라타다 장치 감지하다 충격 밀착하다 작동하다 전주 이번 주, 금주, 당주 다음 주, 차주 소무품 라우터 (router) 사출찍힘 섞다 겹치다 깜박거리다 = 깜박이다 해상도 역상 미삽 증설 이설 성수기 connector 체결 폴더 텐션 (folder tension) 일치시키다 마이크로폰 부족하다 기계 검일 가공 처리하다 안전덮개 지정하다 적용하다 크레임 (claim) 백선 안전밸브 (valve) 제한 화학설비 설비명 안전거리 화염방지기 표기하다 건축물 건조설비 가스 증기 적절높이 용구 초과하다 울 목록표 자리 안전화 귀마개 절단기 압력설계 압력계 최고사용압력 진동소리불량 키소리무 SPK 소리무 (speaker) LCD백화 LCD화질불량 이어폰 통화잡음 충전불량 look up 불량 volume 인식 불량 메인 키 빛샘 side key 이음 S-wind들뜸 M-wind 들뜸 수동 통화 불량 송수화음무 카메라 동작 불량 power reset 불량 autopower 불량 simcard 인식불량 카메라 저장 불량 전체 키 인식불량 지자기센서 오류 누설전압 주파수 틀어짐 소납 과납 설삽불량 슬라이드 텐션 체크 리스트 (check list) 접힘 변명하다 금하다 규격 파괴 격막 성인화 남/녀사원 폐기자재 생산 간접 인력 진행 일정 전환 프로세스 process 치공구 삭제 적용현황 검증 횟수 인치 축소 (reduction) 고가 자재 계수량 반납자재 카운터 (counter) RMA 총직 방시사선 과삽 작업표준 원활하다 잔업 콘덴서 (conderser) 저항 솔더(solder) 경계면 행운 길이 넓이 높이 구멍 두께 기종 변경 와이퍼(wiper), 부직포 배출기 투입기 리어 화로도 전산 시스템 주걱 챔버 대차 노줄 히트건 (heat gun) 선입 선출 구수 납없음 (no solder) 과납 맨하탄 (manhathan) - lỗi dựng đứng 브릿지 (bridge) 모로섬 (vertical) 소손 (burn part) 수지 없음 (no underfill) 수지 과다 설계 wire 단선 (wire is down) wire 눌림 (wire pressed) 접촉불량 수리폐기 PBA 작업 폐기 인두기팁 달력 스패너 의무실 마운터 도포기 경화로 방습괴 마킹기 어슬링 원자재 라벨기 롬카피기 이미지 장착 좌표 폐기 카셋트 마무리하다 전달 걸어가다 충성 답답하다 근본대책 현상 특기 인상쓰다 자재코트 신경쓰다 불량샘플 세심하다 대중 주제원 합의하다 불량율 칭찬하다 복사하다 방사판 저항막 방식 자동초점 설정하다/설치하다 단말기 electro static discharge 백선 백점 간혈적 임의 수평 육안 밀차하다 look up 동전하 인두기호스 문자르다 유감스럽다 단자 용도 고온챔버 컨디션 이탈 계열 MP3 동작불량 FM radio 동작불량 flux/epoxy 불량 router 불량 가불량 출하검사 방화견시창 불가하다 시나리오 (scanario) 현황 초도양산 유틸리티 (utilities) 공사 화면깨지다 세로bit 빠짐 비뚤어짐 tape cutter 봉인 label 찍히다 스라이드 이음 부도체 도체 정전하다 전기가 대전되다 축적하다 전하를 띠게 되다 변형 변태 이온흡착 마찰변도 마찰대전 유도대전 반대극성 액체류 관벽 절연성 액체 박리대전 분출대전 고체류 기체류 충돌대전 파관대전 부품파괴정전기량 인체의 대전 전위 정전기 대전 정전기방전 정전기의 피해 제전타일 이온 블로어 이온 에어건 도전 저항 lot 마감 TSP 부리 상단부분 기준선에 맞다 덮개를 덮다 도장 증착/metal coating 공정 window 크랙 battery cover 인쇄 지워짐 battery locker부 얼룩 불량 생산주문 torque spec MBO internal buyer inspection SCM GSPC swap test 보드 도포용기구 대칭 숙지 납튀다 KCS 생산목표 블록 승인 받다 격려하다 경력 측정기 정상 비정상 전체 관리 경쟁업체 대응력 기술격차 누설 다각적다 절대 정보보호규정 처벌 재전송 강화하다 카메라키 텐션 volumekey불량 볼룸키 추가하다 SD 카트 인식불량 무선2동 재질 저울 시야각 보증온도 회의록 참조하다 눌림 흑선 기포 돌출 검토하다 파악하다 방향 이중적재 서브리터 벗겨지다 벚샘불량 LCD보라색 노란색점불량 스크류 흡착기 수지 도포 옥타 코나 이외 확정하다 움직하다 지우다 프러스 (plus) 마이너스(minus) 등면 밀다 두꼉 일반적인 테스트 걸리다 예정 녹색 스케줄 견본 현시 중간, 밑 켜다 끄다 레이아웃 이데아 케이스 오해 블록구역 주기적으로 관리 수순으로 해결 카운터 비트 타임 커펌 수리하다 정신 교육 필요하다 중요성 라인 투어 페이스 마커 사상 검사 기준 자재 담당 mixing 급한 경우 기본 남다 세트 업 라인 중시하다 결심 솔더 볼 (solder ball) 총관 검사 가치 평가하다 표면 통일화 일정 수립 BLU 조립 라인 제품 출하 트레이 논의하다 PP재질 관리 방안 발주 한시적 케이스 부착 무게 지연하다 유출불량 감소 우려 우려 있다 구매 공사 제품 mix 관리 방안 정리하다 파이프 (pipe) 무려 결국 멸망하다 예상하다 없애다 테일블 시시각각 무감각하다 감지하다 도태 좌절 도약 생존 당장 혁신 탈피하다 허물 변신 무의미하다 질 양 원석 보석 이용 금방 방금 답장 도착하다 막하다 이용하다 좌석표 시끄럽다 멈추다 metal mask 전화벨 종류 상관없다 세부 재배치 자동화 간접 관리 소모품 소모 부자재 비용 절감 인프라 검증 샘플 (sample) 가성불량 개조 파워 전압 전류 계수량 안전화 반납자재 최소화 이동가능 향상하다 진행일정 실시하다 완성품 보충 장비 개선율 설비 제작 조사 수입 불필요 구성 발행 선정 교체 주기 관리부서 평균 계산하다 순서에 맞다 presentation 프리젠 테이션 파워 포인트 사원 총회 통과하다/ 인정하다 견의 받다 면직하다, 파면하다 대표자 재산 공시하다 발췌하다 표결하다 등록하다 초안 공포하다 분야 재심의하다 수정, 보완 적시 금지행위 찢어지다 분실되다 행사하다 제출하다 고소, 제소진정하다 능력 공식 검사원 가공 가연성 건조처리 구축하다 금속탐지기 녹 문틈 배수관 보관소 분쇠기 살충제 상수도 소리처리 안전위생 업무범위 에너지 용기 유독물질 유해물질 작업복 장아 제소제 조명 청소상태 최종처리 폐기물 폐류 기리 드릴 변압기 퓨즈 (fuse) 전류 전류계 특고압 정격 회전 회전속도 전열 용량 합성하다 손톱 베터리 폭발 층수 배수 면적 모래 계수 치수 벽 상단 벽 하단 강도 반영하다 복도 긴밀하게 협동 연수 부응하다 직수 특수 요약 지명하다 ~와 같이 간주다 인정하다 보장하다 준수 조건을 마련해 주다 창립하다 기여하다 총력 창조 실용적다 소음 절약하다 소방차 편익 넘겨주다 수여하다 접수하다 복리 불리하다 심혈 의상 에 상당하다 파괴하다 비준하다 체제 가열하다 감리 감모 장건 강제 사용 규제 거친 바람 설삽 (less insertion) F-PCB 찢어짐 (F-PCB Torn) F-PCB 구역짐 DOME SHEET distortion DOME SHEET overlap, DOME SHEET 겹침 DOME SHEET foreign substance, DOME SHEET 이물 router cutting shield can missing insertion, shield can 미삽 책임자 주의사항 작업명 작업내용 메탈 마스크 수거 메탈 마스크 세척 process 잔량 생산 생산종류 세척 세척실 세척기 자동 세척 지정하다 생산품질 고배율 비고 보관렉 (rack) 사양변경 혜택 한찬 가다 성실하다 문이 닫히다 젖다 마르다 폐기 기준 전산 영향을 미친다 끊어지다 삐삐를 치다 허락 청소 말씀을 낮추다 미끄럽다 직접 측정방법 내화백돌 이중벽 보조시설 유지 재고관리 수신 깔다 나일론 계량대 올타리 사무동 불공제 부가세 잔액 수선비 쓰레기 반환하다 폐기 폐물 무단 장기방 유선전화 합계 현재 지수 이전 지수 익년 윗면 부러지다 건국 기념일 개통하다 장착하다 표면 장력 제자리 국부 혼합 적외선 열원 대류열 불수물 기화 증기 납땜성 산소 광택 용액 내화 용제 증발 활성화 비산하다 합금층 권장 칩보드 전자 미세 용접기 소형 콘덴선 마모 인두기 (soldering iron) 매뉴얼 솔더링 열 총격 적정량 목시 시료 해당공정 전수 품질담당자 품질담당자 직경 직경 대각선, 사선 경계면 정밀 정밀 커팅기 자르다 상단 단면 실장 전기적 수리사 접합 부식 유독물 노후 확대경 현미경, 돋보기 IC류 PC류 전기적 파괴검사 비파괴검사 사이즈 size 가스가 차는 현상 디지털 박형화 박형화 힘들다 공법, method 단차 신규 장력 미융합 부문, sector 유휴설비 궁극적 원류단계 위험물 가동 일상점검체크리스트 폐기 등록 회사의 명의를 사용한다 요금 지불 모회사 자회사 고용한다 선발하다 회계업무 재평가하다 규정 양식에 따르다 불편을 끼치다 자루 볼트 숫돌 신청하다 더하다, 프러스 빼다, 마이너스 곱하다 나누다 순서 양호하는가? 생산중 사무실 책상 사진기 의자 종이 연습지 상태 변경하다 마무리하다 교육 화학물질 품질혁신 현안 주요 개선 과제 총불량율 세부원인 분석 컨택 스폰지 악화 현상 반자동 프로그램 포인트 유사점 비교 선정하다 항목 대책서 발생처 기본 정보 쌓이다 선별 보호구 그골격계 국소배기 벼경 원소 화합물 자연상태 존재하다 여종 대치 격리 권리 충족 유해물질 증가 폭발적 증가 위험성 화재 험유량 누출사고 응급조치요령 운송 환경 권고 마련 시행 대량사용 분류 제공하다 중복 분류체제 낭비 조치 신호 공급자 인화성 폭발성 고압가스 부식성 급성 독성 건강 위해성 경고표지 제조자 유호기간 안전벨트 냉동창고 용기 외부 제외하다 운반가능 교육실시 방독마스크 내산장갑 보안경 개인 연략망 연략담당자 라인 크리닝 오염 안전물품 파악하다 알아보다 수출 수입 금지 내용 중복제거 추정 일반관리 정의 인명피해 유독물관리자 외면 개인보호장구 포장 출고 업무범위 정제하다 취급하다 사고 분류기준 통일 환경훼손 절감하다 근거하다 유입하다 정장소 쓰레기통 회수하다 이송배관 적정관리 빗물 안전장치 고장나다 피하다 최소하다 최대하다 일정하다 붙다 보관 액체 기체류 재고량 운전자 펜치 몽기 스패너 드라이버 망치 관리부서 업무부 생산부 전화번호 열쇠 백지 여권 월급 출금카드 경비원 출근하다 퇴근하다 결근하다 무단결근 트럭 보너스 월급명세서 기본월급 잔업수당 특근수당 퇴직금 월급날 공제 의료보험료 의료보험카드 비서 퇴사 근문시간 수량 재해 디자인 착용하다 유해원인 농도 임무 방진마스크 방음 보호구 보호의 추락 보호구 보호대 방열복 보안면 합성수지 각측 개발프로첵트 개조 장소 건물 건설 건설구역 건설일정 건설투자 경관 계약서 기재하다 명기하다 합의 고의 고의로 파손한다 공간 보수 심사 양도하다 완성하다 정책 규모 재발급하다 재정부서 계좌번호 계좌종류 금액 기타 대표사무소 법인 비밀번호 서명 신규 영수증 주소 현금 감소 증가 감전방지 경감하다 지급하다 반드시 바르다 교육자료 래딕스 연결구성 구성도 조작방법 화면전환 채널 (channel) 비상정지 전면 후면 축적하다 측면 바닥면 알람 (alarm) 인가 압축 접근 창출하다 부가가치 본질 역할 NG 버퍼 동시 파일 보상 동작 숫자 기압 빌딩 공정 직류 와이파이 안테나 커플러 연결 정지하다 로봇 수동 조작 메인화면 입력 가능하다 번지 저장 번지 계열별 범위 위치 스토퍼 미동작 실린더 (cylinder) 펌프 pump 약하다 딱아내다 프러그 plug 전원스위치 복원 문의하다 주변 생산활동 인식 생산제조 단순하다 컨설턴트 Consultant 일치하다 균형 비효율적다 요인 낭비발견 원칙 수립하다 명확하다 도출하다 저해하다 소집단 행동 구현하다 적당하다 일방적다 대립 창조하다 휴식시간 데이터 수집 시기 회의 잠재하다 가시화 용접하다 도장하다 잡담하다 돌아 다닌다 불공평 광잉 광잉생산 뿌리 살펴보다 물건 고치하다 불필요 혼재 추진하다 방향 사용빈도 방지하다 표준화 습관 습관화 정돈활동 더러움 너트류 고란 능율 일상업무 규율 무의식 용구 보수 순수하다 부수 변칙 유동 성능 유형 종합 저항 운반계획 무관심 충분하다 할로겐가스 흑색 적색 회색 녹색 황적색 사용시간 시야 습기 땀 바열복 고온 습도 발생원 배풍기 고정하다 기류 방식 편리하다 송풍기 처리물질 핵심 그림 상호관계 그래프 graph 기록하다 최종처리 목표를 달성하다 결합하다 조각하다 반성하다 찬성하다 반대하다 개선효과 예상효과 발표하다 장기적 일시적다 지원하다 관리도 현상파악 불량수 기계 결점 건수 비육 누적 나열하다 층 집계하다 좌측 우측 사각형 직사각형 월별 실험하다 경험 대기 전형적다 상이하다 회피하다 망하다 임의 반문 숨기다 정착하다 여력 인원 이자 머무르다 취급하다 재취급하다 정체 운반거리 게이트 패스 활성도 점차 포함하다 백지화 전환 반복하다 나르다 장애 겹치다 깨뜨리다 표면 되풀이하다 가동 편성 쾌적 저하다 무너지다 혼입 선입 선출 변질 정도 미끄러지다 지저분하다 좁아지다 대피하다 체질 촬영하다 과감하다 한계 직납 구별하다 갖추다 다소 단수 도체 테이프 익속하다 더럽다 전원불량 진도 기포불량 빠짐 시료 파란색 점 볼트 초래하다 근원 각자 전원 지속성 필수 규율 흐트러지다 불신 절대하다 확고하다 실천 구호 스페너 (spanner) 개악 바람직하다 유형별 장점 단점 제조능력 드러나다 무수 주체 철저하다 합리적다 편하다 충실하다 낭비요소 행하다 정의하다 나타나다 수치스럽다 추구하다 밀도 범하다 성과 다양하다 산포하다 순간 스트레스 피로 감수하다 떨어지다 귀찮다 불안전하다 올바르다 지향 전체 지배하다 작업량 연구활동 관찰 지켜보다 찾아내다 열량 작업자 바란스 balance 해설 여유시간 급하다 우선 숙련 단위 단가 기준시간 각종 스톱위치 산출하다 실적 책임 대상 생산실적 소비속도 계산기 방법 발생항목 거친 사포 고운 사포 발췌하다 정규작업 비적규작업 편성표 연속 단축하다 자동화 재분배하다 동력 중심 정밀도 튀어나다 무수히 표찰 입장 난잡하다 간판 정리 정도 창소 청결 생활화 5S 3정 활동 낭비 나약하다 핑계 불과하다 드라이버 용이하다 실천 제자리 착용하다 각오 개선품 삼다 비장하다 감지하다 표면화하다 표면화되다 반경 활동 품절 비상시 칼라 흑백 결품 작전 선발 통로 지열하다 긋기 근원하다 스크랩 규율 베다 허락 동시 접근 창줄하다 경감하다 지급하다 바르다 광잉 대기 산뜻하다 지점 현지언어 이끌다 파트너 오퍼 넘기다 게이스 충진하다 수락하다 (으)로 간주다 (으)로 저리하다 허가받다 의문사항 공급량 제품량 주문량 고려하다 따라올 수 없다 선호하다 의심하다 바없이 거치다 긍정적다 실험하다 공장방문 주차장 구겨지다 지적하다 가하다 전용 엄격하다 결함 봉착하다 어쩔 수 없다 임금인상 요청하다 물색하다 닳다 여지가 없다 창출하다 명새사항 만일 산정하다 최저가 예상하다 어쨌든 가격 신속하다 설득하다 추가 선적 용기 겉박스 스케줄 누락하다 탁자 고품질의 제품 축적하다 구두합의 구축하다 보증하다 연장하다 서면 불일치 조건에 응하다 교정 ..~월 이전 개재하다 우위를 차지하다 의심할 바 없이 부응하다 무리하다 ~에 시달리다 서신 부과하다 부인하다 강요하다 무시하다 조만간 유사하다 채용 파견하다 생산이 이루어지다 판면되다 쇠테 묶다 수요되다 영역 전류 종류 여부 명칭 메뉴 대기시간 가로 세로 전압 값 설정 최소 전류 값 최대 전류 값 클릭 조작 방법 표시 프로그램 입력하다 진행하다 제대로 결국 상세 반복하다 좀처럼 현물 현상 오해 역점 적치하다 헤딩 불량현상 모댈명 까지다 차버호판 사각부 간섭 구간 쓸리다 측면 가져 가다 가져 오다 측벽 미세하다 검출하다 미검출하다 브러쉬 brush 미합하다 스크래치 스크류 들뜸 불량 water marking 워터 마킹 병이 낫다/회복하다 트리밍 반영하다 유호성 정상 타발하다 저조 활용도 위주 주위 수준 용도 위주로 하다 사후 조기 선행 확보 뚜꼉 해당 해당분야 초도품 양산 시장불량 이력 공정불량 양식 별첨 전담 판정 양불 재개 차원 육안 육안 검사 거넥터 캡쳐 실장 접합면 void 불량 단선 미납 용융 직경 검사기순 장착 단품 실장 산출하다 치수 척도 대비 타원형 오판정 주간 보고서 기종 BURR 불량 실장기술 칩실장기술 극대화 수립하다 일부 신모댈 일일 표준화 값 머리염색 인정하다 수정하다 유막 해체하다 안정하다 레이펜 구성 유발 스폰지 캐파 트랜스퍼 눌린다 눌린 불량 아웃라인 기존 라인 에스펜 레이아웃 전번 랙 RMA 처리 구역 한줄 현채인 업체 견시창 벽체철거 갈고리 가구 각측 감면받는다 강제 사용 강제로 매입되다 강제철거 결정 개발조건 개발을 장려한다 프로첵트 소유 개조 거래 형식 거주지 건물 건설 구역 경관 경제-사회 공용공간 공증 세금 관립비 면제 물공급 미사용 발코니 배상 배수 배전 규정 변경 내용 지연하다 효력 심미 연략통신 양동하다 위임 이전하다 인계 일반규정 전체 현황 입찰 자문단위 자문기관 동원 투자 재구매 재발급 재공급 재배치 재원 재정능력 회피 의무 품질감경 하이테크 high tech 현대 환경위생 안전횐경 가위 망치 백연전구 전선 퓨즈 차단기 차단 코오트 배정하다 당직 당직을 배정하다 모레 전염 센터 불량 분석 사전 예방 검사기 전환하다 안정화하다 단계 향후 전문화 세부 활용 guide 전수 검사 판단 대상 이력 스스로 주요 미용융 정식 증가 깔때기 깔때기에 붓다 모양 모형 불량현상 사이드키 구간 상세 내역 완료일 작업자 밝히다 임시 대책 연마 낭비인식 생산현장 시공하다 단수하다 동작하다 유동 부가치 부지럽다 자재위치 비슷하다 정체 조립품 업데이트 낭비 발견 활동 임신 변동 낮다 경력 반하다 달성하다 크레임지다 윗사람 작업인원 여러번 이동거리 실작업 전-후 촬영하다 작업공간 무관심 원위치 결정하다 사무용품 색깔 지정하다 비품 딱다 초래하다 나중에 능률저하 업무화 일상업무 이루다 을 통하다 무의식 주동하다 끊임없다 자발적다 본래 복잡하다 핵심 장애 낭비제거 접근방법 존재하다 게으름부리다 hold bin 개당 벗겨지다 motor 감속기 지출하다 직장 그릇보다 그릇전하다 녹색 백색 회색 황색 시프트 포트 섞다 서로 바꾸다 바르다 홍안병 주파수 전파 통계하다 종합하다 웨이브 결재 미결재 자재불량 답변 마음대로 넘버 지시 지시에 따르다 명령하다 shield 박스 패스 신호 좁다 속도 긁히다 밀다 전체 관리 게이지 작업방법 숙지하다 외우다 성공 성과 일환 가지다 더럽다 깨끗하다 성공체험 쫓기다 문제 주제 동심 노동밀도 잉여시간 의존하다 소속 품질 불편하다 보호지 행하다 외면 외면하다 올바르다 이해하다 지식 라인바란스 처리시간 연구하다 연구활동 열량 평균 실제 포함하다 시점 공정명 기입하다 분석일자 근무시간 종료시간 합계 상관 관련 상관없다 분할하다 분석단위 표시단위 주의하다 관측하다 메모용지 일치하다 보행 걷다 비주기적다 연속하다 완전하다 훨씬 완벽하다 양손 범위 곡선 연속곡선 조합하다 붙잡다 계급 직위 직책 원하다 개정 오류 취소하다 직장을 이탈하다 예의 뒤틀리다 소진 고정시키다 보조 요망 규격 끊어지다 맡기다 도수 수입 규격서 점을 치다 매기다 번호를 매기다 등급을 매기다 비닐 벗겨지다 자르다 구매하다 절단하다 먼저 손톱 뒤집다 지각하다 딱아세우다 지적하다 지적능력 지적수준 해체수량 수평 틀어지다 뒤어나다 상실하다 자격을 상실하다 지도력 서로연결하다 접착하다 용량 코드번호 토대 입수 추정 수거하다 연관되다 뽑다 발굴 원천 미만 재작업 미흡 게이지 고이를 당기다 식별 dot 도드 화로물 세다 근절 스펙 (spec) 늙다 도료 경도 분관분석기 수직방향 외루 하역하다 방습레 미비상황 백점 기구 날개 자동초럼기능 소독하다 원도우 체크무늬의 열수출률 내화추액 사출공정 LCD 화면무 엘리베이터 자동 엘리베이터 타발하다 저휘도 호버링 (hovering) 경계면 기계 인 하우스 업체 절연하다 절연 도장 유착 임시 조치 점착력 사출물 확대경 현미경 이형 파괴 목시 차단 난해하다 박리 또한 트럭 재검하다 전산 몫 주변 대각선 수지 융합 미융합 커팅기 연마 연마기 단면 거칠다 응고 표면 메끄럽다 렌즈 부드럽다 부끄럽다 부럽다 부지런하다 유의하다 주앙 심하다 심각하다 리플로우 외각 지속성 삽입하다 휘다 온도 부품 휘다 정각 차례 어기다 뛰다 연결구성 연배열 주요 관리 포인트 긴급상황 다중 멀티 채널 channel 버퍼 전면부 후면부 저장가능하다 압축기 압축 압축되다 사용자 손실하다 회로 회로 차단기 항목 방지하다 변화하다 부르다 카드 안테나 커플러 유무 설명 클릭 사양 여부 조절하다 통신 컨트롤 컨트롤룸 버튼 구수 전기적 원자재 넣다빼다 납 미만이다 풀다 풀을 바르다 압력 피하다 좁히다 우측 하단 계열 떨어지다 출발하다 며칠 솔직하다 사정 표정 ~을 닮다 ~처럼 보이다 똑같다 구현 업적 회합 미팅 취합 의견 취합 팀원 제시하다 제안 서기 오락 우수하다 짝수 홀수 홀짝 책임감 책임감이 없다/있다 책임감이 강하다 책임감에서하다 고취하다 책임감을 고취하다 자주적다 불건전 건전 배제하다 푹력 해돋이 정신통일 접지 단합 조화하다 적극적다 공동의식 집단 반대하다 찬성 대립 능가하다 애메모호성 애매하다 훌륭하다 참가자 착오 사고 사고능력 증대하다 허용하다 특정하다 세련하다 명성 실정 실정에 밝다 실정에 어둡다 실정을 모르다 조정하다 가급적 가급적이면 어차피 천천히 대다 턱 턱이 있다/없다 체험하다 매듭짓다 추진력 이탈하다 예고하다 토의하다 막다 히스토그램 histogram 도표 체크시트 나열하다 좌측 밑면 꺽은 선 꺽다 투자 계량지 빈도 그림 기동 도수 구하다 경계 계산하다 중심부 부근 펼치다 분포 교육기술 경우 오프라인 극하다 극한 약간 무조건 집계하다 자율 수시 수시검사 애로 애로사항 기여하다 공유하다 토론 안건 감안하다 공고해지다 차트 검토하다 무게 두껍다 평탄도 이라이콤 디지타이지 구제화 사소하다 차이 치명 오리 무르다 핀블록 소수 회수 선정 똑바로 도수 올아가다 내려가다 감시하다 구간 투입 대기 투입 재사용하다 조정되다 차이기 없다 기계 눈금 타점하다 용지 답안 영향 재고량 생산량 막대하다 비율 일부 유형별 걸음 원인 요원 긴간요원 진정하다 찾아내다 정의 직접적다 제목 작성일 수명 개선효과 일차 재현하다 지표 지면 고난 적합하다 타진하다 최적 최적기준 최종 최종결과 순위 채택하다 계통 계획서 적용방법 비슷하다 가볍다 낮추다 성분 흉내다 입장하다 입장 입사 과거 모방하다 에너지 상품 굳다 발 뒤꿈치 샌드페이퍼 병마게 손바닥 라이터 부족하다 애착 도달하다 특근하다 생산량 현황판 전라인 행정 USB 인식 단말기 가만 작용하다 대부분 소형 개입하다 출력 출력하다 레규래이터 시험가동하다 가동시키다 할당하다 편성하다 혜택 관측기구 분할지급 평소 평소습관 변칙 현장 관찰 흐트러지다 쓸데없다 속도계 저속도 응고 균열 의뢰하다 일관성 유의하다 편차 위험하다 간접 가능하다 그리다 좌우되다 소비 미숙련 인당 생산수 가동률 삭감하다 선구자 분석자 대상명 끝나다 잡다 가이드 중력 정량 가깝다 전면부 최단거리 건물 멀다 경사 제조라인 전환시키다 자본금 풍부하다 넉넉하다 지사 모양 인원수 수요되다 불량자재 자재현황 유려 정규 자격 양성하다 리더십 단품 부주의 흑적 부위 가해지다 취약 공차 눈높이 달라지다 기인 신뢰 축소 한하다 한도 임명하다 no display 시인성 인계하다 일을 인계하다 인계받다 교대조로 인계하다 간략하다 스트레스 풀다/해소하다 취하다 충실하다 관리공정도 임산부 정상 비정상 퇴사기키다 봉투 퇴직 퇴직자 출력 작업표준 자체 교정 계측기 수지도포 추가하다 가마 신입생 성분 모델 변경하다 관리프로세스 체계적다 예방보전 활동 다능공 인증 인증하다 정규인력 전사 함수 출하 컨테이너 함수량 물류장비 캐노피 적재 기준 품질개선 항목 출하장 트럭 처리하다 직무 직무태만 직무를 수행하다 직무 유기 직무에 정지하다 책임을 지다 주야간 입고 출고 전개하다 전개도 전파하다 전파강도 정기적다 단계 버전 통과하다 심사 심의 사라지다 조작하다 재교육하다 계획을 마련하다 딱딱하다 발생위치 접착력 서비스 집중하다 솟다 전체 눌린현상 양면 테이프 단위 작업강도 유해요인 저조한 성적 일관하다 즉시 똑바로말하다 판단하다 차원 전담인력 오판정 감소하다 추적하다 효력 연말 연초 명백하다 정해지다 판결하다 공명하다 동일 동일 자재 소진 충분하다 뒤틀리다 보조하다 사장보조 전달하다 휴일 국산화하다 고정하다 벗어나다 준하다 할당 챙기다 입자 편차 본딩 단자 광통 단기 장기 입수 도면 문의 불빛 연결단자 입장 공지 1차 선임 선임자 삽입하다 회로 소형 외장 일부 레귤레이터 (regulator) 출력 전압 누계 덕트 duct 총불량 추구하다 락커 죄총 세우다 접수 접수기간 셋업 검증 발생부 반영하다 정신 삭제하다 근절하다 쓸리다 합의 타올 묻다 감추다 모집하다 휴대하다 불다 영상 비닐 빛의 속도 자동초점 분리기 제전 격막 일치시키다 해체 jig 적재하다 누설 밀차하다 주파수 부품파손 설삽 미삽 오삽 작업불량 가성불량 진성불량 이설 물품 기능검사 출하 출하검사 성수기 간격 삐뚤어짐 기포발생 중량측적시스템 pallet 적재 조립불량 접히다 좌표 고하다 종말 마무리하다 스패너 (spanner) 출발하다 도착하다 어슬링 점검표 계산기 보드 공급기 라벨기 걸상 덮다 고르다 부수다 최소화하다 도모하다 클립 캐리어 나열하다 전달 노트 공책 고정시키다 외관검사 비스듬하다 평탄 질서있다 관하다 규격서 기본요소 균일하다 균일품질 투입하다 궁극 긍지 용접공 용접기 파트타이머 휴직하다 상근 결근하다 결근율 무단결근 장기결근 준관부서 단순 조립 정밀검사 행위 재조립 수습사원 수습하다 직장동료 복직 해고하다 해고를 당하다 이르다 부서내 직무 변경사원 발급하다 표준류 미인증 입안 원칙 재인증 실시하다 표창 표장장 징계 징계조치 신속하다 신속한 조처 잘못 조처하다 평가결과 인증서 현장관리자 제조부서 운영상태 품질부서 능력평가 실기 직무인증 대상 별도 따로 실무 실무에 숙달하다 하수 수용하다 항목별 대응하다 중점불량 분별하다, 구별하다 단단하다 쥐다 출제하다 비례 출제자 코터 전파 안태나 세포막, 막 관심을 갖다 감원대상자 실패 이행 이행자 약속 엄격하다 성격 적정 근속하다 자격증 증명서 임하다 올드 오랜되다 대단하다 산업 산업화 유명하다 임명하다/지명하다 해지다 잘못보다/헛보다 산업재해 막대기 함의 고도 말뚝 공제사업 포함하다 조직 절차 소숙절차 일용직 사용량 식수 익년 단가 수도비 깔다 잔액 출원하다 특허를 출원하다 출원절차 원형태 폐류 폐물 합계하다 총계 특이불량 토크 알맞다 뒤섞이다 혼재하다 혼재 이론 교육 실기 교육 끊어지다 부러지다 제키다 롬 카피기 들르다 ~%를 차지하다 비추다 어느새 쓰러지다 아/어 봄직하다 반신반의 보편 채우다 트이다 입구 상자 사연 터미널 소란스럽다 극착하다 마주보다 개통하다 국부 잠열 질소 내화 청구하다 반감 제대로 점유하다 치우다 스래기를 치우다 제도 목적 표준명 생산현장 훈련 자신 직무 높이다 적용범위 수리공 기계수리공 병행 다기능 이동 변경되다 병가 인증자 기존사원 관리하다 품질관리 비정기 기술팀 신입사원 동조 긴급하다 코드 반출하다 설정 개폐 개폐기 자동개폐기 스톡 퍼센트 눈감다 편성하다 카운터 스크랩 RMA를 지다 지정하다 부품 떨어지다 담소하다 피다 결정하다 표시단위 일관성 복잡하다 측정결과 몇회 작업항목 작업개선 관찰하다 자재운반 어쩔수없다 작업내용 뜨다 신문하다 공정명 라인작업 전체공정 변동 격심하다 발생횟수 평균 제조능력 연속적다 영향을 미치다 반영되다 정규작업자 감은전기 감응작용 분석시간 삭감하다 도포하다 되돌아보다 필요가 있다 홀더 동력 지그재그 경사 경사도 수평면 개선전 개선후 결합하다 중심 포장지 단절 증가 인원감축 능률 저하되다 정비하다 여유분 간판 일정하다 쌓다 비능률 추가하다 중형 소형 대형 무동력 순회하다 담당 구역 지방 돌아오다 가속 전용 요우 요약 모임을 갖다 서류 명부 문안 생명 월급 맨발 정하다 한계 무한하다 한정하다 거르다 여과하다 여과기 사양 원부자재 결손 전수검사 날카롭 변색 광택 주변 검사항목 요람 도금 관리 방법 열수축 뭉치다 노출하다 맞이하다 대각선 명안 명암 차이 근소한 차이 사소한 차이 보강 복판 유호기간 라우드 발하다 만약 물성 필름 흡수하다 열을 흡수하다 해동 오르다 변동 첨부하다 제품명 이녹스 일체형 애로점 애로사항 찾아내다 청취하다 애로점을 청취하다 닦다 먼지를 닦다 먼지를 쓸다 뜨다, 꺼들다 스왑테스트 욕하다 구체안 반증 반증을 들다 증거를 제시하다 지침 주장 방책 현명하다 혀명한 주장 저항력 돌기 심려를 끼치다 코팅 이음매 내경 개수 매수 당일 평가방법 외곽 유발하다 허용하다 경계 영역 재조사 번지다 배면 진공 진공포장 메탈 차폐시트 구김 식별 현품 표면 형식 고객명 도시 종이포장 양면 이중 괄호 알루미늄 지문 계수 모수 자수 참석하다 참석자 푹 놓치다 진실 진실을 감추다 속이다 점검창 지속적 신물 나다 벗겨지다 커플러 GPS 신호 발생장치 RF Cable 분배기 배열하다 질서있다 로붓 측벽 대상 비트 담음 공정 원점 조절 리셋 기능 정식 공통사항 긴존 사람 신입 사람 티곤 조직 강하다 상금 마중하다 철 진급 보내다 긴장하다 일반 긴급상태 긴장을 풀다 긴장을 완화 긴장된 분위기 농도 책상 무시하다 시건방지다 두통 두통이 더하다 반력 검침 축 주름 터지다 갈라지다 미도금 침범 방사선 반반하다 노력 결재권 서류결제 개중 구기다 스트 케이블 타이 전동 드라이버 자동 스크류 체결 수동 스크류 체결 축 feeder 랜치 일자 드라이버 몽기 십자 드라이버 압축기 망치 구리스 (grease) 볼트 헐겁다 (???) 소모 패턴 파형 휘도 컨트롤 인터페이스 가공물 줄 몪다 충돌하다 구리 구리를 입히다 드릴 충전 전지 충전 박쿰 (흡착) 피스톤 피스톤움직임 좌표 좌변 우변 블로 배기 궁금하다 소식 둘려주다 지연하다 싱글 무기연기 지연시키다 공간 물류 생산사양서 구성품 도안 사양 global향 봉인라벨 봉인 이관 소손 구석 코너 열압착기 기사, 기술자 운용 플립커버 기술력 표준화 신뢰성 안정화 생산체제 전반 전반적 확립하다 정의 포켓 인조가죽 마무치다 애로 에러, error 납땜 하강 저소 고속 중속 막상 설정 버리다 명령 대기 위치 무두 투과 면취 (머리가 없음) 탭 작석 magnet 도피 장가 실린더 나사산 헛돌다 슬리브 spare part 리스트 유니크테크노 비나 초안 장난하다 귀를 꼬집다 편람 방치 교반 카트리지 Cartridges 찌그러지다 상하다 체적 도포하다 그리스 헝겊 푹 조업 조업시간 중단하다 메커니즘 mechanism 득하다 불출 예열 합김 권장 권장사항 삽입점수 납저걱 휴대 세정제 연한 분홍색 자동장착 정전기 잔사 가장자리 에 손을 대다 부식 분전반 -> 배전반 보전 소등하다 공조기 주유소 표준 이형 담황색 부칙 융점 외주 반장 조장 되메우기 지지부 수세척 수지경화 점도 직행률 허용치 표면 실장장비 접합테이프 바람개비 나사 마우스통합 직류전원케이블 비니어 캘리퍼스 희석제 시생산 약어 분말 절연 내작화 산출식 건수 취급건수 감안하다 체증 확정하다 코드 채번하다 출석부 직렬 병렬 소손 재공 개구부 초기화 모통 금형 간담회 수동소자 좌표상 각도 빌딩기 진행성 불량 재고조사 동박 찍힘 페인트 얼룩 영수증 정산 버니어켈리퍼스 기판 기초인증교육 다능공레벨 페인트 이물 Pattern 접착도 단락 원격제어 귤열 일어섬 숙소 감가상각 정가 차압 부적합품 đi hành chính thừa, thiếu Quản lí trên văn phòng, nhân sự (GA) lỗi vàng chân OK (không nhìn thấy vàng chân) danh sach phong van audit chuyen (chuyen nhan luc di bo phan khac) mo rong ap dung cho tat ca cac line ap dung mau cho 1 vai line set/person normal OT holiday OT (sau 5h ngay thu 7 holiday+chu nhat) 7-15h 15-23h 23h-7h chật, hẹp vật liệu thừa, đầu mẩu còn thừa phát sinh PCB có cấu tạo các array ngược chiều nhau (ㄴㄱ) PCB có cấu tạo các array cùng chiều nhau (ㄱㄱ) mút bịt tai khẩu trang chống bụi kính nhựa trong bảo hộ găng tay cao su(latex) tạp dề dép tĩnh điện công đoạn làm việc với chất hóa học khẩu trang phòng độc găng tay bảo vệ với chất hóa học Áo dài chống độc giày chống bụi để mặc (để ở nhiệt độ thường) ghim dập giấy tủ thuốc, thuốc trong tủ thuốc ống dẫn nước máy đo áp lực bị đốt, bị cháy (output tracking table - bảng theo dõi sản lượng ở line PBA) bản vẽ (tray) bộ đàm tủ bảo quản Metal Mask thiếc thừa trên Metal Mask ống khí (router) đèn tower lamp của thiết bị transfer Nguyên tắc nhập trước - xuất trước: 자재의FIFO (선입 선출) 관리는 양호한가 camera nhiệt trong repair cuộn dây trong motor man hour (Nhan luc va thoi gian thao tac)->tinh vao set/person non man hour -> ko tinh vao set/person kho cặn Từ loader -> SAOI Từ function test -> router hàn thiếc derfill = lò sấy keo chụp Xray cửa cấu tạo 2 cửa, 2 lần 우리 SMD 현장에 보면 에어샤워 같이 처음 문 열리고 닫힌 다음에 에어샤워 나오고 문 열리잖아 vendor outsourcing (Vi du: Hansol) layout Quản lí bụi duct, ống thải khí ở reflow thời gian tiêu tốn để làm việc gì, số thời gian mất để làm gì giá để vật liệu (giống như giá cắm sách) Hạn chế forward mail =가지고 있다= stock 보유 spare part = stock spare part trao thưởng bàn phẳng để kiểm tra độ phẳng của frame metal mask tốc độ tách khuôn (tốc độ tách PCB và metal mask) mài bổ sung thiếc tự động (cải thiện lỗi thiếu thiếc) thời hạn nhận được hàng Đúng tiêu chuẩn, spec không? đường chéo phần đầu, cuối Đầu vít Vị trí quy định, cố định Không dùng đến Carry out Bóc tách hốc tape lỗi kẹt hốc Lỗi dính tape: Linh kiện bị dính vào tape bóng, khi bóc tape bóng thì linh kiện cũng bị bóc lên theo-> gây ra lỗi hút missing lật đầu giờ lưỡi dao cán thiếc phía ngoài (đối lập của: 안쪽) nguyên nhân tiềm năng, khả năng lớn là do … giải quyết lỗi triệt để 전체 소납, 솔더 없음 hai chiều -> 1 chiều Nâng cao độ chính xác =정확도 bổ nhiệm bãi nhiệm xâm phạm vạch khi gắn linh kiện dễ dàng thao tác không đúng quy tắc solder size lỗi hẹt hốc chưa thành thạo lỗi hỏng chân đồng 않습니다 hình elip, trái xoan Ngừng sx cấp trên > Cung cấp đều Không có phần đỡ Chết dòng 19 ~ 25mA hàng qua SMD, mới là bản mạch qua SMD Hàng đã qua PBA, có gắn thêm front, linh kiện PBA vận hành thiết bị Không có gì (sau câu cảm ơn) 제조명인은 다능공 5lv 만들기, 기술명인은 직무3Lv 만들기라고 보시면 될 것 같네요. 제조명인은 다능공은 5lv 인력중 mbo 평가에서 1등을 2번이상 하는 사람 에게 수상하는 제도구요 기술명인은 직무3lv 이상인원중 명인심사를 통해 우수한인력에게 수여하 는 활동 truy tìm, truy nã -> PCB lot 추적 가능 Glass Transition Temperature 칙소제는 솔더의 무너짐 (phá vỡ)을 방지해주는 역활을 하는 성분입니다 Làm sai chỉ số, bóp méo sự thật Nhận hàng Lật nghiêng nhầm, gắn cả 2 linh kiện A & B nhầm, đáng lẽ phải gắn A nhưng gắn B kênh mở chức năng chỉ số bị sai làm xấu chỉ số, ảnh hưởng đến chỉ số 미삽 불량 발생 block Công đoạn test board đầu tiên khi sản xuất thử thiếc phải ôm trọn pad đồng nhưng nó chỉ lên đến giữa => lỗi vàng chân giống với vật liệu cải tiến -> làm cho tốt hơn, chắc chắn hơn lỗi lật ngang = vertical CS (Bộ phận test mức độ tin cậy: Như test cho rơi, test shock nhiệt) kiểm tra mức độ chắc chắn của mối hàn. Ví dụ cố tình giằng linh kiện với 1 lực n array =random=임의로 tùy ý, ngẫu nhiên độ phẳng Transfer vật liệu lò xo cuộc đánh giá, workshop committee (ủy ban, một nhóm người họp làm gì) event loss vật liệu Nối 2 cuộn linh kiện thừa (Giống với splicing nhưng splicing là nối cuộn cũ đang insertion point/person khu repair trong công ty (không mất tiền) bản cam kết 이동경로, 이동방향 rìa PCB -> PCB 더미 수동 제거 Vấn đề kinh niên, khó cải tiến PM Hình thoi dòng điện stage = khu vực (Small Ball) áp lực khí khả năng khôi phục lại, như keo (bôi giãn ra rồi, nhưng lại nhô lên như trạng thá Lịch sử thay đổi line khống chế, giám sát Tấm màn chắn, mắt cáo Cầu (nhìn được ở bên ngoài) Cầu (bên trong nên không nhìn được bằng mắt thường, phải chụp Xray mới thấy đưa mẫu lỗi cho IQC J510 라우터jig 개선전 불량포인트 인주 찍어서 터치 여부사진 개선후 터치 여부사진공유하 라고 하세요 -> Bôi sơn lên jig, block rồi đặt PCB lên để kiểm tra có chạm vào linh kiện hay không sắp xếp, chuẩn bị, xử lí tốc độ di chuyển khi gắn thiếu -> 불량 검출 정확성 결여 > 산발적으로 발생한다 ông download được dai (thịt trâu) gửi vật liệu cho bộ phận chất lượng linh kiện và yêu cầu phân tích tăng số vòng của lò xo lên để giảm lực Kết quả phân tích của vendor là NTF: No Trouble Found -> không thấy bất thườn Auto test Electric (công cụ test của vendor, giống như SMD F/T của nhà mình) bụi -> Particle 대책 người giao/ người nhận con dâu mâu thuẫn mẹ chồng nàng dâu làm phát sinh mượn Xích bị trùng Không rõ nguyên nhân 요청드려 정말 죄송합니다 미리 품질을 챙긴다는 뜻, 선행품질은 미리 모든 품질을 챙겨서..ㅋㅋ sóng siêu âm thổi khí (khi vệ sinh nozzle) =창고 = 적재 tỷ lệ nghịch Thư đảm bảo hóa chất của vendor MSDS (Material Safety Data Sheet) thanh đệm cao thiếc ghi hình, quay video Jig kiểm tra carier jig (cái để cho jig đi qua) IQC 섹션 분석 의뢰 요청 Chỉ có 남은, không có 남는 Điểm làm tròn (chất lượng new model sản xuất test) loss rate nghỉ ko phép 그러시네요: 내가 아닌 다른 경로로 사실을 확인했을때 쓰는거에요 그렇군요: 제가 쭝에게 알려준경우 쓰는거구요 quạt nghiệm gió lớp sơn của thiết bị bị bong bảng chỉ dẫn check xem có short hay không? -> tức là có thông mạch hay không? thay thế bàn đá đo độ phẳng metal mask hô khẩu hiệu khi giao ca, bắt đầu làm việc, không tụ tập lộn xộn, mà phải bắt đầu vào làm việ tóc nhiều line tape dán layout ở sàn giá để sách tự vấn, suy ngẫm lại điện trở, tụ chất dính tam, nhãn, giấy dán trên thiết bị 디자인 수준이높다 사람신체에 적합한 디자인 tính bền bỉ, độ bền bao ngón hiệu lực kiểm tra xem có bị hở không 기존 제작분 duy trì bảo dưỡng parts list spare part thanh toán chọn nhân lực thực hiện thi level nhân lực bảo dưỡng, sửa thiết bị bong tape dính tape chân linh kiện linh kiện dạng unit thành viên 록 솔더 공급 노즐 받침대 변경 thuận lợi update lý thuyết > Dính tape Kẹt hốc Giấy điều động sang làm việc cho mentor từ HQ Bị gập, gấp nếp (vốn dĩ nghĩa là bị nhai) bẹp connector nghi ngờ lỗi … dính, dính của tape gần spec Đuôi file là .html tràn keo (keo có 1 đống trên mặt linh kiện) ngấm, thấm (keo chưa kịp ngấm) (1차 도포 수지가 스며들기 전 2차 진행되어 수지 뭉침 발생) tủ điện Ống cấp/hút khí trên trần nhà Máy tự động điều chỉnh nhiệt độ để duy trì nhiệt độ mong muốn Máy tự động điều chỉnh độ ẩm để duy trì độ ẩm mong muốn gắn linh kiện bằng tay Tránh ánh nắng trực tiếp đồ sử dụng tiêu hao nhỏ như: bút, … CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM giống như đầu óc có vấn đề, hơi 심하다 Bôi SR (lớp màu xanh) lên PCB Đọng keo (cóđoạn thể rơi trong quá di chuyển) WPC là công test nước sautrình lắp REAR + Backglass hoàn chỉnh ở main test WPC ở main thì test rất nhiều điểm có thể hở rò khí và nước WPT là test nước ở trạng thái chưa lắp REAR VÀ BGLASS WPT thì test tại PBA nhé. chỉ test 4 POINT hở nước và khí : USB / EARJACK / RCV / UB (S8) nảy/vênh PCB (ra khỏi carrier jig) giấy miếng vuông lau bằng tay giấy wiper cuộn hold bạc dẫn hướng (근치 13주차) Vít bị nghiêng khi đi qua dẫn hướng lực dính kém 2주 소요, mất bao nhiêu thời gian Mechanical R&D Group Lỗi lóa, chói camera loss không phải loss sant xuất, mà là loss do thiết kế (hoặc lý do nào khác) (xử l bị vón cục Quan tâm đặc biệt Khoan dung, khoan nhượng 다시 화재가 발생하면 이제 더이상 관용은 없을것 입니다. Hoàn thiện nhược điểm, thiếu sót tua rua bạc (cho vào trong ống khí để nghiệm gió) 덕트 내부에 은박 보푸라기/탁구공 등을 설치하여 이상유무를 확인할 수 있 도록 한다. costdown Hight volume, cao thiếc quả cân Mực để đóng dấu điểm Trong cộng/điểm trường hợptrừ cần báo cáo gấp, ngắn gọn thì làm " 메모 보고서" rồi xin chữ kí phê duyệt của sếp Khác với làm 정식 결재: làm phê duyệt trên hệ thống qua mysingle đội hợp xướng loss Gamma gioăng cao su Hàn bằng que hàn, cần mặt nạ che 1 mình làm hết mọi thao tác, Cell 1 người tỉ lệ hàng OK khuyết điểm, vấn đề kính hiển vi độ phân giải cao version đời thấp Smock room (phòng thay và trả đồ trước khi vào clean room) Gọi thiết bị kẹp, kẹt 오른손 중지가 협착됨 -> ngón giữa bên phải bị kẹp cải tiến của hiện tại kẹt PCB 연결 시키다 controller, bộ điều khiển 설비 가동 중에 controller OFF가 되는 현상 가동 중 제어기 전원 중단 시 경고 신호 없고 설비 계속히 가동한다 -> 품질 확보를 위해 Piezo의 controller 전원 중단 시 경고 신호 발생하고 설비 정지시킬 수 있는 기능 개발 요청 Random, 랜덤 샘플링 3개 확인(kiểm tra ngẫu nhiên) Phần mềm diệt virus vạn năng -> 황금만능: có tiền mua tiên cũng được Giấy bọc -> 포장지류 méo niêm phong, đóng kín tia hồng ngoại gap, khoảng dịch chuyển Phí outsourcing 장치의 용량: công suất phồng PCB lực hút của nozzle Bộ phận phòng cháy chữa cháy Samsung Construction & Trading bán Garbage Can = vị trí nhả keo board đầu tiên làm giả, làm nhái 조작 사진: ảnh làm giả, ảnh minh họa, đóng kịch để chụp ảnh (không đúng sự thật) chứng nhận (nghiệp vụ) đầu điện ra của contactor 위쪽 3개가 입력 전원상 아래쪽 3개가 출력측 = 부하 bị kỷ luật thò ra kênh, Gap Line đối mặt điểm tối đa khác nhau về hình dạng 봉지: tùi hình tròn mà mình vẫn hay dùng đựng đồ ở chợ 봉투: túi hình dẹt như bao bì, bao thư -> cái túi đựng board và vật liệu hình dẹt nên là: 제전 비닐 봉투 AGV Bot -Top tỉa, gọt 머리카락 다듬어요 Hệ thống Part Blocking Quản lý chất lượng trước cho thấy Ảnh hưởng tới -> 실제 품질에 영향을 줄 수 있는 항목 đi vay một đòn, một chiêu -> 고수님 한수 가르쳐주세요 màng loa đơ, máy tính bị đơ -> 컴퓨터 다운되었어요 -> Dùng cho người thì là “멍때리다” trên, dưới đồng hồ đo khí áp vỗ tay gật đầu bố vợ 아들의 아들. 또는 딸의 아들. thô lỗ, lỗ mãng, cộc cằn nhận biết, nhìn ra Máy Unloader sau máy sấy keo PCB bị quá vị trí -> Pusher가 PBA 밀 때 PCB위치 Over Position에 위치하게 되 lôi cuốn, cuốn hút -> 시청자 사로잡는 드라마 음악 hạt - thân -lá (뿌리채소) hâm nóng, làm nóng -> 음식을 따뜻하게 데울 떄 multi mounter thu hút, lôi kéo Bộ phận GA duct nâng cao chất lượng đồng đều nhiệt độ nóng chảy bay hơi, bốc hơi ER Part tôi sẽ đưa đi đâu? đi xem tướng số, xem bói Aging stock chất lên/đặt xuống 노즐 치우침확인 (check xem nozzle có bị lệch nghiêng không) đổi tên thanh niên chưa vợ trai ế vợ máy phun sương điều hòa tiến lùi truy xuất Like! cái đinh trên jig router PCB 네 모리에 동그란 홀 travel request -> 진태인프로 한국출장품의건입니다 gấp level Gyro sensor yêu cầu ngoại lệ ko theo quy định MEG Front - rear Boố mẹ chỉ định 1 ai rồi bảo cưới phí điện thoại khi đi công tác vụn, sạn PCB (phát sinh trong router) small volume Chu kỳ: Quý? 6 tháng? Màn hình Equipment maintenance trên GMES tăng giảm phiếu gài cạnh box, tem transfer hiệu quả thấp Ngày thành lập, ngày sáng lập GWP nhận đào tạo không ăn thiếc khoông thể nhìn thấy được Phií khấu hao thiết bị (tức là trong vòng 5 năm, mỗi 1 tháng thiết bị bị khấu hao bao nhiêu, đến hết 5 năm thì hết giá trị) vươn tới đỉnh cao 품질 생산 가동효율 이 모든것의 최고를 향한다고 설명하면될것 같아 bỏ thanh clamp OCTA 불량_ 인쇄되어 이물 튀는것 (각인)_in khắc Sạc xả màng mic keo bị bắn tóe, bắn ra giọt keo sang chỗ khác thành viên smart team đưa ra chịu lực linh kiện chống sét/chống phát sinh surge Khi quá thời gian nào đó Confirm kết quả sx LPR-> confirm xem có được chuyển sang sx mass (SR) hay k Bảo vệ khỏi … 설비팀 인증 자격으로 설비로 인한 폐기보드 감소 개선 주제 선정 Thanh cào PCB ở máy Reflow underfill 수지경화로 설비 PCB 배출 guide 개선 여 등 구체적 대안이 없는 과제 Tạo code tăng size 열을 차단한다 chặn nhiệt CROWN 과제 유럽향 모델 AP PMIC 방열 개선을 위한 자재 상부 액상TIM 적용 검토 = 즉 AP PMIC에서 나온 열을 밖으로 유츌되지 않게 하는 것이에요 khung kiểm tra ở AOI ánh sáng thẳng-ánh sáng ngang 블랙 앤 화이트로 구분되는값 chất dính (ở tape) (=끈적임) góp phần… PCB 연배열 최적화로 생산성, 원가 절감 기여 cấp bù thiếc Auto Insert công ty trực thuộc Bổ sung nhân lực vuốt màn hình mép tape trùng với mép code pin 솔더볼이 퍼진다 솔더볼 이리저리 튄다. 비산은 한마디로 하늘에서 비가 오는 현상에 비슷하다고 보면됨.. 솔더볼이 떨어짐. Chế độ tiết kiệm điện lỏng lẻo lỗi lật ngửa đứng làm việc > 임산부 전용 좌식 생산 라인 bị sáng (đầu nozzle, bong lớp đen) -> 반사판 측면 코팅이 벗겨지는 Cấu tạo nozzle cách điện coating cách điện -> 화재가 발생하다 cháy xa điểm bôi keo 법인에서, 수지도포 Point와 많이 이격되어 있는 부품에 대해서도 폐기처 리 필요한지에 대하여 문의가 왔습니다. bí mật thương mại 별차이 없음 통계적으로 의미가 있을정도의 차이가 있다/없다 (có/không có khác biệt đáng kể không?) năng suất đảm bảo chất lượng đồng đều file đầu tư (mình nghĩ như vậy ??) Lễ khởi động Quý II năm 2018 (Q2.2018 Kick Of Meeting) & tổng hợp quý 1 nhận dạng bằng ánh sáng thẳng/ nghiêng Đồ chứa đựng (Tray, box, casset) Hiệu suất sản xuất (trong 1 khoảng thời gian nhất định sản xuất được bao nhiêu Sensor Proximity ống -> 솔더 카트리지: ống thiếc phụ tùng, vật đi kèm 카트리지 부속품: vật đi kèm ống thiếc (nắp, núm,…) 정리, 정돈, 청소, 청결, 습관화 tuổi thọ của thiết bị bàn chải lông bàn chải ngắn: 브러쉬 길이 전략마케팅실 인것 같은데 명령신호 송출: cử đi, phái đi -> phát tín hiệu 초기 도입 시 ban đầu, lúc đầu nguồn cung -> ổn định nguồn cung 자재 수급 문제 개선 thu thập (센서에서 수집된 데이터) cơ khí mất tín hiệu, đứt tín hiệu 기계의 유연성 : tính linh hoạt ball bushing (khối gắn vào trục di chuyển lên xuống) -> trục LM Guider của Rob shaft (trục) toll fee, phí cầu đường nghỉ 70% lương ôm đồm 개선이 안 되는 것을 제조에서 떠 안고 생산을 할 수는 없는 것 아닌가요? cận spec IFC sealing 두께가 Spec 하한치 근접 (IFC sealing 두께 Spec: 0.50 ~0.65 / JNTC 업체 자재 실물 : 0.51 ~ 0.52) Không phải 무LCD = LCD No display sai số dịch chuyển PBA LCD connector sponge 부착 시 PBA 안착 Jig의 PBA 유격 공차로 Board 밑면의 C5112 자재와 Jig간 간섭되어 Chip 파손 발생 môn bắn cung -> 활을 쏘다 Wicking (connector) thiếc đáng lẽ chỉ được dính ở lead, nhưng đây là lỗi thiếc vào sâu bên trong connector Số PCB trên 1 tấm PCB to (công đoạn vendor PCB) cây xương rồng dịch chuyển máy tạo ẩm dạng phun sương nước tinh khiết nước cất sự im lìm bất động 제가 몇 차례 요청을 했음에도 불구하고 요지부동 이네요… Saw Filter 5pin filter giấy mực in tiền công (1 ngày) nhân viên vào bằng bằng đại học linh kiện lớn: 5x5 이상 loại giá rẻ kiểm tra đầu vào khóa, thiết bị khóa 세척기 안에서 마스크유동ㅡ 안생기도록 잡아주는 지그에요 온도 확인 가능 gậy chọc vào magazine để chống PCB bị trượt rơi ra ngoài PBA 보관 메거진 홀대 미사용 -> PBA 보관 개선(흘러내림 방지) sụt nguồn xuất ra, chắt lọc, export lõm cháy dập lửa cháy tụ điện dây cuốn nhiều vòng ở motor quá dòng vòng bi Phát sinh kẹt board Global 제조법인 제조주재원 및 SMD 제조담당자 귀하 Kính gửi Over current Relay Rle bảo vệ dòng, khi quá dòng sẽ tự động ngắt nguồn aptomat loại ELB: tự động ngắt nếu có rò điện, giật điện (누전) aptomat loại MCCB: không tự động ngắt nếu có rò điện, giật điện hiệu suất thấp cầu dây nhỏ Nhưng AF la lấy nét. Còn ois nó test di chuyển giá trị các trục (test camera công Áp dụng linh hoạt cũ bỏ chế độ bảo vệ/bảo mật file ống chia khí (T피팅) hình chữ T ám hiệu, mật khẩu 쉴드캔이 은색으로 인해 레이져로 빛을 쏘면 투과되지알고 반사 된다는말이예요 Cursor (con trỏ chuột) Phê duyệt/Order → GR → Thanh toán thoát màn hình 선택하여 현재 화면을 빠져 나간다 đưa ra/đề ra Biz Innovation Chào hỏi ban lãnh đạo Kết thúc chương trình, thoát chương trình phồng rộp Reflow 공정 투입 시 내부 Tape 기포발생 및 부풀어오름에 의한 Shielcan 들뜸 Tape dính quá chặt lông, sợi 전량 개선품 Lấy cao răng Gửi tài liệu yêu cầu quá tải, quá dòng Blower Motor 별 과부하 방지 보호 회로 적용 nước muối BOM là file model có point chuẩn BOM là cái chuẩn phát hồ quang nghỉ phép đảm bảo chất lượng đồng đều sự cố nhẹ/ sự cố nhỏ Ngày nghỉ lễ (quốc lễ như 2/9, 10/3 âm lịch) Độ áp sát giữa PCB và metal mask/ auto leveling phía ngoài board 본사 LPR 샘플 시료 비교 시 Volume key tact switch 자재가 시료에 비 해 보드 외측으로 더 많이 돌출됨 확인 làm chân, làm bằng phẳng chân thiếc (trong repair) 수리시간(분) = 자재탈착시간 + 보드 평탄화 시간 + 자재 장착 시간 + test 시간 in phòi thiếc ra mặt sau Top 면 IFC4001 Point Solder 인쇄 시 Solder양 과다로 PCB Hole을 통 해 Bottom면으로 Solder 새어 나옴. 이후 Reflow 경화 과정에서 Solder Ball 발생 Tape kẹt làm chân USB board không chạm được chân test nên không lên nguồn unplan, order linh kiện bị loss over stock pass word mở file nén cái điều khí (ở đầu ống khí máy RF Cal) 영어 Invitation Letter Sponsor Letter Tax Payment Business Registration Seal Certificate certificate of one’s seal impression 24 cổng, 6 màn (máy RF Cal) Lỗi bong tape tách lớp Bộ phận liên quan Đảm bảo an toàn trước khi làm việc Để mixing set test rồi và chưa test, để lẫn lộn vị trí model không có battery ở công đoạn PBA 해당 모델 PBA 공정 Battery 미 조립 모델로 PBA↔Battery Matching 작 업 미 적용 (PBA→Battery Matching 모델 RF Cal Test 누락 시 검출 가능) dây sắt trong ống (ống có dây sắt bên trong) controller 2 Sample T kiểm nghiệm phương sai costdown hình nón hình nón cụt hình chóp tam giác hình thang máy nhả vít, máy cấp vít aging stock bản vẽ mặt trên (tức nhìn từ trên xuống) bản vẽ mặt cắt thùng đen gom tape rác ở dưới máy mounter cạnh 정사각형 = 변의 길이와 내각의 크기가 모두 같은 사각형 (hình vuông) ời (M2M) chứ ko thay đổi BOM lá đồng trục ngắn> dễ dàng phân tích (kiểu hệ thống monitoring giúp phân tích dễ dàng)… ống dẫn mềm, ống khí mềm Max Min Rack để file A2 line tour lệch tape trong reel budget 표준정착율 (tỷ lệ tiêu chuẩn đã giải quyết được) nhận 법인 담장자께서는 개선 스프링 수령후 적용여부 회신 바랍니다 SMD 공정 전체에서 발생되는 소음이 공정 내부 순환 중. > 천정 부위에서 소음 측정 : 79 db > 천정 개방시 : 73 db Tiếng ồn tuần hoàn trong xưởng, ko thoát ra ngoài được Tường cách âm, hấp thụ âm ( 고속도로 옆쪽의 차음벽과 유사_tường chống âm phát ra từ xe cạnh đường cao tốc) Chất liệu hấp thụ âm 판을 설치하고 흡음재를 부착하는방법 ■ 제목 :법인별 X-ray (수리실) 선량 측정 예정 ■ 사유 : DRAM 부품 열화 불량을 예방하기 위한 검증 진행 X-RAY 방사선이 AP나 메모리에 데미지를 줘요 방사선으로 인한 기능특성 저하 kiến thức cơ bản lý thuyết nghiệp vụ bong tape đen khi bóc tape trắng missing tape từ SMD dịch sai Tòa nhà mới_tòa nhà cũ 예를 들면 법인에 새로운 건물을 지어서 SMD 라인을 설치 한다고 가정하 면 그 곳이 신동이 되고 현재 있는곳이 구동이 되는거에요 bất đắc dĩ 이번건은 부득이하게 제공이 안된것 같습니다 chân cắm của IFC, (Còn chân hay bị kênh bên trong IFC thì là Lead) Máy SCM2 đã có chức năng này Không có chức năng nhận biết và tính toán/ cân nhắc độ cong/nghiêng PCB tiến hành đo lượng output của Duct (100 ∮) Conveyor In/Output (trên 150SCFM → 8.6 m/s) tiến hành đo lượng output của Duct(200 ∮) giữa Reflow (trên 450 CFM→ 6.6m/s ) Camera Inhouse Tôi xin đính chính nhanh chóng, cấp tốc 개선 자재 cải 승인tiến 및 조속히 linh kiện (tape 투입이 sensor필요하다는 s10) cung cấp, thu mua (vật liệu - PIC purchase) 각 법인 자재 조달 담당자에게 선 구매 될 수 있도록 méo, ọp ẹp (dùng nhiều cho trường hợp vỏ xe oto bị méo) đầu ca, trước khi làm việc, trước khi thao tác tủ bảo quản hút ẩm board chưa confirm kết quả sản xuất ( 실적처리 안 된 보드) 알 보드 영역 (Process상태) Phân tách - sáp nhập Người giao/người nhận Quản lý sao cho khi nhìn một cái thấy đó là phương án tối ưu, không có vấn đề g rốn 1 bước chân 대차 배치도 작업자가 편하도록 전면 또는 측면, 1보 이내 거리에 위치하도록 개선 lưới sắt chói mắt, lóa mắt thiết bị điều chỉnh độ sáng 책, 글 따위에서 필요하거나 중요한 부분을 가려 뽑아냄. 또는 그런 내용 trích lục, trích từ góc nghiêng khu cooling zone giảm mệt mỏi cho nhân viên Database đơn thuốc Nhiều vấn đề, vô vàn vấn đề Tự động kiểm tra chỉ số đồng hồ điện và thể hiện trực quan lượng điện sử dụng Lời dùng khi: 2 người đang nói về 1 người thứ 3, thì đúng lúc người thứ 3 đi vào khí cấp > Phương thức Clamp PCB: - Clamp Kẹp - Clamp Đẩy (anh muốn hỏi Mr Lee 1 chút về chi phí cải tiến từ clamp đẩy sang Clamp kẹp ở thiết bị bonding. Hiện tại có 1 số thiết bị đang sử dụng dạng đẩy nên giữ PCB ko tốt và hay bị võng PCB nên PCB hay bị rơi ra khỏi băng tải hoặc ảnh hưởng tới vấn đề làm chương trình) Tiếng Anh Tiếng Hàn Linh kiện bên cạnh 부품의 Lead 또는 이웃하는 부품 끼리 Solder에 의해 단락된 상태 thân linh kiện thay đổi thông số cài đặt máy in hỏi thăm 2 khu vực hình vuông bo tròn kích thước, thể tích 부피가 크다: kích thước lớn Tạo môi trường làm việc thoải mái (không ồn) ngạt thở 질소, 소화액 누출발생 시 산소농도 저하로 작업자 질식사고 발생 우려 gắp set việc hiếu hỉ, (tiền hiếu hỉ) báo giá khi mua nhiều Yêu cầu lập lịch trình làm kế hoạch Sản xuất đồng thời Bot, Top - Front, Rear 복합적으로 혼규 기능안됨 -> 혼류는 지금 우리가 생산하는 방식과 동일: Top, Bottom이 동시 생산 가능 Interposer PCB T/F 회의체 운영 TF Team trung cấp 관리는 양호한가? > lỗi vàng chân ck nhiệt) g linh kiện với 1 lực nhất định g là nối cuộn cũ đang chạy với cuộn mới) nhô lên như trạng thái ban đầu) ải chụp Xray mới thấy) hân tích không thấy bất thường D F/T của nhà mình) ay không? ải bắt đầu vào làm việc luôn c lý do nào khác) (xử lý loss B01-008) ng sx mass (SR) hay không & tổng hợp quý 1 n xuất được bao nhiêu sản phẩm) ục LM Guider của Robot Router ục (test camera công đoạn SEMI) 다는말이예요 h dễ dàng)… ong/nghiêng PCB ưu, không có vấn đề gì n lượng điện sử dụng (từng bộ phận) úc người thứ 3 đi vào :D 유행에 뒤떨어지다 엎질러진 물 티끌 모아 태산 제 눈의 안경 참되다 멀리서 걱정해 주는 친구도 좋지만 가까이 있어 자주 어울릴 수 있는 친구가 필요하다 맡은 업무 그다지 …..지 않다 제법 참아 내다 = 견뎌 내다 해가 지다 짐을 지다 책임을 지다 겨우 거든 비록 어쩌면 식은 죽 먹기 쇠귀에 경 읽기 긁어 부스럼 만들기 소 잃고 외양간 고치기 Người 이/가 모이다 Vật 을/를 모으다 장기 이식 오랑우탄 즙 tụt hậu việc đã rồi, ko thể sửa được nữa gom cái bụi thành núi thái sơn 보잘것없는 것이라도 자기 마음에 들면 좋게 보인다는 말 Cách nói ngụ ý dù là cái không có giá trị nhưng mình hài lòng thì vẫn xem là tốt chân chính, đúng đắn 참된 기부 Không…. lắm, không …đến nỗi thế khá, tương đối chịu đựng, trải qua mặt trời lặn gánh, vác chịu trách nhiệm một cách khó khăn, vất vả nếu (려면 = 려거든) dù biết đâu … (어쩌면 …ㄹ지 몰라요) chuyện bé xé ra to sum họp, tập trung lại gom, thu thập Cấy ghép nội tạng con đười ươi nước ép 나뭇잎의 즙 불량유형 영문 국문 Small Height 소납 Excess Height 고납 Small Volume 미납 Small Area 미납 Excess Volume 과납 Shift X 치우침 X Excess Area 과납 Shift Y 치우침 Y Bridge 단락 Warpage PCB 휨 Foreign Substance 이물 All Small Volume 대량소납 All Execess Volume 대량과납 Shape 형상불량

이 사이트는 관련 기사만을 수집합니다. 원본을 보려면 아래 링크를 복사하여 열어주세요.Thuật ngữ tiếng Hàn dùng trong xưởng SMD - PDFCOFFEE.COM

🔥 🎰 WPT Global 한국 📺
🎨 최신 기사 🎤 🌟 인기 기사 🎈
🎧 추천 기사 🎰
WPT Global